Bản dịch của từ Bupropion trong tiếng Việt
Bupropion

Bupropion (Noun)
Một loại thuốc chống trầm cảm cũng được dùng để làm giảm các triệu chứng cai nicotin.
An antidepressant drug which is also given to relieve the symptoms of nicotine withdrawal.
Bupropion helps many people quit smoking effectively and manage withdrawal symptoms.
Bupropion giúp nhiều người bỏ thuốc lá hiệu quả và quản lý triệu chứng cai.
Bupropion is not a cure for nicotine addiction on its own.
Bupropion không phải là cách chữa nghiện nicotine một mình.
Is bupropion effective for reducing cravings during nicotine withdrawal phases?
Bupropion có hiệu quả trong việc giảm cơn thèm thuốc khi cai nicotine không?
Bupropion là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm thuốc chọn lọc tái hấp thu serotonin-norepinephrine (NDRI), thường được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm lớn và hỗ trợ ngừng thuốc lá. Cơ chế hoạt động của bupropion liên quan đến việc tăng cường hoạt động của norepinephrine và dopamine trong não. Không giống như nhiều loại thuốc chống trầm cảm khác, bupropion ít gây ra tình trạng tăng cân và rối loạn tình dục. Tên thương mại thường gặp bao gồm Wellbutrin và Zyban.
Bupropion là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "bupropionum", được tạo ra từ sự kết hợp của hai phân tử: "butyl" và "propion". Bupropion được phát triển vào những năm 1960 và được biết đến như một thuốc chống trầm cảm và cũng được sử dụng để hỗ trợ cai thuốc lá. Ý nghĩa hiện tại của bupropion liên quan chặt chẽ đến vai trò sinh lý của nó trong việc điều chỉnh hoạt động của neurotransmitter trong não, đặc biệt là dopamine và noradrenaline.
Bupropion là một loại thuốc chống trầm cảm thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị rối loạn trầm cảm và ngừng hút thuốc. Trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh y tế. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các bài viết về sức khỏe và tâm lý, đặc biệt khi thảo luận về phương pháp điều trị và tác dụng phụ của thuốc.