Bản dịch của từ Bupropion trong tiếng Việt

Bupropion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bupropion (Noun)

bəpɹˈoʊpiən
bəpɹˈoʊpiən
01

Một loại thuốc chống trầm cảm cũng được dùng để làm giảm các triệu chứng cai nicotin.

An antidepressant drug which is also given to relieve the symptoms of nicotine withdrawal.

Ví dụ

Bupropion helps many people quit smoking effectively and manage withdrawal symptoms.

Bupropion giúp nhiều người bỏ thuốc lá hiệu quả và quản lý triệu chứng cai.

Bupropion is not a cure for nicotine addiction on its own.

Bupropion không phải là cách chữa nghiện nicotine một mình.

Is bupropion effective for reducing cravings during nicotine withdrawal phases?

Bupropion có hiệu quả trong việc giảm cơn thèm thuốc khi cai nicotine không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bupropion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bupropion

Không có idiom phù hợp