Bản dịch của từ Bureaucrat trong tiếng Việt
Bureaucrat
Bureaucrat (Noun)
Một quan chức trong một cơ quan chính phủ, đặc biệt là một quan chức được coi là quan tâm đến tính đúng đắn của thủ tục mà gây tổn hại đến nhu cầu của người dân.
An official in a government department in particular one perceived as being concerned with procedural correctness at the expense of peoples needs.
The bureaucrat approved the social welfare program without hesitation.
Người quan chức đã phê duyệt chương trình phúc lợi xã hội mà không do dự.
The bureaucrat ignored the social issues raised by the community members.
Người quan chức đã phớt lờ các vấn đề xã hội được đưa ra bởi cư dân.
Did the bureaucrat prioritize procedural correctness over people's needs in society?
Người quan chức có ưu tiên sự chính xác về thủ tục hơn nhu cầu của mọi người trong xã hội không?
Dạng danh từ của Bureaucrat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bureaucrat | Bureaucrats |
Kết hợp từ của Bureaucrat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Career bureaucrat Chuyên viên hành chính | Is john considered a career bureaucrat in the social sector? John cột nhiệm là một quan chức nghiệp vụ trong lĩnh vực xã hội chứ? |
Federal bureaucrat Bureaucrat liên bang | The federal bureaucrat approved the social welfare program. Người quan chức liên bang đã chấp thuận chương trình phúc lợi xã hội. |
Senior bureaucrat Quan chức cấp cao | The senior bureaucrat proposed new policies to address social issues. Người quan chức cấp cao đề xuất chính sách mới để giải quyết vấn đề xã hội. |
Unelected bureaucrat Bureaucrat không được bầu cử | An unelected bureaucrat oversees the social welfare department efficiently. Một quan chức không được bầu cử giám sát bộ phận phúc lợi xã hội một cách hiệu quả. |
Faceless bureaucrat Quan chức vô danh | The faceless bureaucrat delayed my paperwork without reason. Người quan chức vô danh trì hoãn hồ sơ của tôi mà không lý do. |
Họ từ
Từ "bureaucrat" chỉ người làm việc trong bộ máy hành chính, thường liên quan đến công việc quản lý hoặc điều hành chính phủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ở xứ sở Anh, "bureaucrat" thường được dùng để chỉ những người có quyền lực trong quản trị công; còn ở Mỹ, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự chậm chạp, kém linh hoạt trong công việc hành chính.
Từ "bureaucrat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bureaucratie", trong đó "bureau" có nghĩa là "văn phòng" và "cratie" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kratos", có nghĩa là "quyền lực". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18 để chỉ các viên chức chính phủ làm việc trong các cơ quan hành chính. Ngày nay, "bureaucrat" chỉ những người quản lý các quy trình hành chính, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa quyền lực và quản lý trong một tổ chức.
Từ "bureaucrat" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thảo luận về các hệ thống và quy trình chính phủ hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người làm việc trong các cơ quan hành chính, thể hiện trách nhiệm quản lý và thực hiện chính sách. Chẳng hạn, trong các cuộc thảo luận về hiệu quả của các cơ quan công quyền, từ này có thể được nhắc đến để chỉ sự quan liêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp