Bản dịch của từ Bureaucrat trong tiếng Việt

Bureaucrat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bureaucrat (Noun)

bjˈʊɹəkɹæt
bjˈʊɹoʊkɹæt
01

Một quan chức trong một cơ quan chính phủ, đặc biệt là một quan chức được coi là quan tâm đến tính đúng đắn của thủ tục mà gây tổn hại đến nhu cầu của người dân.

An official in a government department in particular one perceived as being concerned with procedural correctness at the expense of peoples needs.

Ví dụ

The bureaucrat approved the social welfare program without hesitation.

Người quan chức đã phê duyệt chương trình phúc lợi xã hội mà không do dự.

The bureaucrat ignored the social issues raised by the community members.

Người quan chức đã phớt lờ các vấn đề xã hội được đưa ra bởi cư dân.

Did the bureaucrat prioritize procedural correctness over people's needs in society?

Người quan chức có ưu tiên sự chính xác về thủ tục hơn nhu cầu của mọi người trong xã hội không?

Dạng danh từ của Bureaucrat (Noun)

SingularPlural

Bureaucrat

Bureaucrats

Kết hợp từ của Bureaucrat (Noun)

CollocationVí dụ

Career bureaucrat

Chuyên viên hành chính

Is john considered a career bureaucrat in the social sector?

John cột nhiệm là một quan chức nghiệp vụ trong lĩnh vực xã hội chứ?

Federal bureaucrat

Bureaucrat liên bang

The federal bureaucrat approved the social welfare program.

Người quan chức liên bang đã chấp thuận chương trình phúc lợi xã hội.

Senior bureaucrat

Quan chức cấp cao

The senior bureaucrat proposed new policies to address social issues.

Người quan chức cấp cao đề xuất chính sách mới để giải quyết vấn đề xã hội.

Unelected bureaucrat

Bureaucrat không được bầu cử

An unelected bureaucrat oversees the social welfare department efficiently.

Một quan chức không được bầu cử giám sát bộ phận phúc lợi xã hội một cách hiệu quả.

Faceless bureaucrat

Quan chức vô danh

The faceless bureaucrat delayed my paperwork without reason.

Người quan chức vô danh trì hoãn hồ sơ của tôi mà không lý do.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bureaucrat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bureaucrat

Không có idiom phù hợp