Bản dịch của từ Burgee trong tiếng Việt

Burgee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burgee (Noun)

bˈɝgi
bˈɝɹdʒi
01

Lá cờ mang màu sắc hoặc biểu tượng của câu lạc bộ chèo thuyền, thường có hình tam giác.

A flag bearing the colours or emblem of a sailing club typically triangular.

Ví dụ

The yacht club displayed a colorful burgee during the annual regatta.

Câu lạc bộ du thuyền treo một lá cờ burgee đầy màu sắc trong cuộc đua thường niên.

The burgee was not visible at the sailing event last weekend.

Lá cờ burgee không xuất hiện tại sự kiện buồm cuối tuần trước.

Which burgee represents the best sailing club in your opinion?

Lá cờ burgee nào đại diện cho câu lạc bộ buồm tốt nhất theo ý bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burgee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burgee

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.