Bản dịch của từ Burgee trong tiếng Việt
Burgee

Burgee (Noun)
The yacht club displayed a colorful burgee during the annual regatta.
Câu lạc bộ du thuyền treo một lá cờ burgee đầy màu sắc trong cuộc đua thường niên.
The burgee was not visible at the sailing event last weekend.
Lá cờ burgee không xuất hiện tại sự kiện buồm cuối tuần trước.
Which burgee represents the best sailing club in your opinion?
Lá cờ burgee nào đại diện cho câu lạc bộ buồm tốt nhất theo ý bạn?
Burgee là một thuật ngữ trong ngành hàng hải, chỉ loại cờ trang trí hình chữ nhật hoặc hình tam giác, thường được sử dụng bởi các câu lạc bộ hàng hải hoặc tàu thuyền nhỏ để biểu thị danh tính và sự hiện diện của chúng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, burgee thường có những thiết kế cụ thể hơn liên quan đến các câu lạc bộ thủy thủ truyền thống. Trong khi đó, tại Mỹ, burgee được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các cờ của câu lạc bộ du thuyền.
Từ "burgee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bourge" nghĩa là "thuyền", được sử dụng để chỉ cờ hiệu của các câu lạc bộ hoặc tổ chức hàng hải. Đặc biệt, burgee thường được hoisted bởi các thuyền buồm để thể hiện danh tính hoặc quê hương của chủ thuyền. Sự liên kết này phản ánh chức năng chính của burgee trong việc nhận diện và truyền thông trong môi trường hàng hải, vẫn chính xác với ý nghĩa hiện đại của nó.
Từ "burgee" xuất hiện khá hiếm trong các bộ phận của IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến thể thao và giải trí, đặc biệt là trong ngữ cảnh hàng hải và hoạt động ngoài trời. Ở các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ cờ hiệu của một câu lạc bộ thể thao hoặc một đơn vị hàng hải. Điều này dẫn đến việc học viên có thể không gặp nhiều trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp