Bản dịch của từ Burn out trong tiếng Việt
Burn out

Burn out (Phrase)
Many students experience burn out during exam season.
Nhiều sinh viên trải qua tình trạng kiệt sức trong mùa thi.
Ignoring self-care can lead to burn out in the workplace.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể dẫn đến kiệt sức ở nơi làm việc.
Have you ever suffered from burn out due to excessive stress?
Bạn đã từng mắc phải tình trạng kiệt sức do căng thẳng quá mức chưa?
Khái niệm "burnout" chỉ trạng thái stress mãn tính và mệt mỏi về cảm xúc, thường gặp ở những người làm việc trong môi trường căng thẳng. Từ này xuất phát từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "burnout" thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh công việc ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm cả khía cạnh cá nhân và xã hội. Khái niệm này đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu về sức khỏe tâm thần và quản lý nhân sự.
Thuật ngữ "burn out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào những năm 1970, có mối liên hệ chặt chẽ với sự mệt mỏi và căng thẳng trong công việc. Cụm từ này được cấu tạo từ hai yếu tố "burn" (đốt, cháy) và "out" (ra ngoài), thể hiện trạng thái kiệt quệ do áp lực kéo dài. Nguyên nghĩa ẩn dụ chỉ sự "cháy hết" năng lượng, và hiện nay thường chỉ tình trạng tâm lý mệt mỏi, mất động lực trong môi trường làm việc.
Thuật ngữ "burn out" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất đáng kể trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, công việc và học tập. Tình trạng "burn out" thường được thảo luận trong các bài viết và bài thuyết trình về áp lực công việc, sự cân bằng cuộc sống, và tác động tiêu cực của căng thẳng lâu dài đến sức khỏe. Hơn nữa, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học và phát triển bản thân, nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý căng thẳng và khôi phục năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

