Bản dịch của từ Buroo trong tiếng Việt

Buroo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buroo (Noun)

bˈʊɹoʊ
bˈʊɹoʊ
01

(scotland, tiếng lóng) cục lao động; do đó, trợ cấp thất nghiệp; trợ cấp thất nghiệp.

Scotland slang the labour bureau hence unemployment benefits the dole.

Ví dụ

Many people rely on the buroo during tough economic times.

Nhiều người dựa vào buroo trong những thời kỳ kinh tế khó khăn.

Few citizens apply for the buroo in prosperous areas like Edinburgh.

Ít công dân xin buroo ở những khu vực thịnh vượng như Edinburgh.

Is the buroo sufficient for families in need during the recession?

Buroo có đủ cho các gia đình cần thiết trong thời kỳ suy thoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buroo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buroo

Không có idiom phù hợp