Bản dịch của từ Dole trong tiếng Việt
Dole

Dole (Noun)
The government provides financial dole to the unemployed individuals.
Chính phủ cung cấp trợ cấp tài chính cho người thất nghiệp.
Receiving dole can help alleviate the financial burden during unemployment.
Nhận trợ cấp có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính khi thất nghiệp.
Applying for dole requires meeting certain eligibility criteria set by authorities.
Đăng ký trợ cấp yêu cầu phải đáp ứng các tiêu chí điều kiện do cơ quan quản lý đặt ra.
The community offered help to the family in their dole.
Cộng đồng cung cấp sự giúp đỡ cho gia đình trong nỗi buồn.
The dole of the villagers was evident during the funeral.
Nỗi buồn của người dân là rõ ràng trong đám tang.
She couldn't hide her dole after the loss of her pet.
Cô ấy không thể che giấu nỗi buồn sau khi mất thú cưng của mình.
Một đàn bồ câu.
A flock of doves.
The dole flew over the park, creating a peaceful atmosphere.
Dole bay qua công viên, tạo ra bầu không khí yên bình.
She enjoys feeding the dole that visits her backyard daily.
Cô ấy thích cho ăn cho bầy chim bồ câu thường xuyên đến sân sau nhà cô.
The children watched in awe as the dole landed on the rooftop.
Những đứa trẻ nhìn ngạc nhiên khi bầy chim bồ câu hạ cánh trên mái nhà.
She accepted her dole in life and moved forward.
Cô ấy chấp nhận số phận của mình và tiến lên phía trước.
His dole was to struggle for equality in society.
Số phận của anh ấy là phải đấu tranh cho sự bình đẳng trong xã hội.
The dole of the disadvantaged should be a concern for all.
Số phận của những người khuyết tật nên là mối quan tâm của mọi người.
Dạng danh từ của Dole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dole | Doles |
Kết hợp từ của Dole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Off the dole Không còn nhận trợ cấp thất nghiệp | Many families are off the dole after finding jobs in 2023. Nhiều gia đình không còn nhận trợ cấp sau khi tìm được việc làm vào năm 2023. |
On the dole Nhận trợ cấp thất nghiệp | Many families in the city are on the dole since last year. Nhiều gia đình trong thành phố đang nhận trợ cấp từ năm ngoái. |
Dole (Verb)
Phân phối cổ phần của một cái gì đó.
Distribute shares of something.
The charity organization doles out food to the homeless every week.
Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư hàng tuần.
The government doles financial aid to low-income families in need.
Chính phủ phân phát trợ cấp tài chính cho các gia đình thu nhập thấp cần thiết.
The organization doles resources to support education programs for children.
Tổ chức phân phát tài nguyên để hỗ trợ các chương trình giáo dục cho trẻ em.
Dạng động từ của Dole (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dole |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doling |
Họ từ
Từ "dole" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hình thức trợ cấp tài chính dành cho những người thất nghiệp hoặc không có thu nhập. Ở Anh, "the dole" thường được sử dụng để chỉ trợ cấp thất nghiệp do chính phủ cung cấp, trong khi ở Mỹ, tương đương là "unemployment benefits". Về ngữ âm, từ này có thể được phát âm khác nhau giữa các vùng, tuy nhiên, ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu vẫn giữ nguyên, phản ánh sự trợ giúp tài chính trong thời gian khó khăn.
Từ "dole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dāre", nghĩa là "cho", "tặng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "dole" để chỉ sự phát bố, phân phát, trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "dole" thường được sử dụng để chỉ trợ cấp thất nghiệp hoặc các hình thức hỗ trợ tài chính từ chính phủ, thể hiện tính chất phân phát phúc lợi xã hội, liên quan đến ý nghĩa nguyên thủy của việc cho và tặng.
Từ "dole" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, do đây là từ ngữ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về chính sách phúc lợi xã hội. Từ "dole" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trợ cấp thất nghiệp và các chương trình hỗ trợ tài chính từ chính phủ, thể hiện sự quan tâm đến những vấn đề xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp