Bản dịch của từ Bureau trong tiếng Việt
Bureau

Bureau (Noun)
Một văn phòng hoặc bộ phận để giao dịch kinh doanh cụ thể.
An office or department for transacting particular business.
The immigration bureau handles visa applications for foreign students.
Cục di trú xử lý đơn xin visa cho sinh viên nước ngoài.
She avoided going to the bureau due to long wait times.
Cô ấy tránh đến cục vì thời gian chờ lâu.
Is the bureau open on weekends for document submissions?
Cục có mở cửa vào cuối tuần để nộp hồ sơ không?
She bought a new bureau to organize her writing supplies.
Cô ấy đã mua một chiếc bàn làm việc mới để sắp xếp vật dụng viết của mình.
He didn't like the bureau because it was too bulky for him.
Anh ấy không thích chiếc bàn làm việc vì nó quá to bự với anh ấy.
Did you find a good deal on the bureau at the store?
Bạn có tìm được một cơ hội tốt cho chiếc bàn làm việc ở cửa hàng không?
Dạng danh từ của Bureau (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bureau | Bureaus |
Kết hợp từ của Bureau (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Employment bureau Cục việc làm | Have you visited the employment bureau near the library? Bạn đã ghé thăm văn phòng việc làm gần thư viện chưa? |
News bureau Văn phòng tin tức | The news bureau reported on the social issues in the city. Trung tâm tin tức báo cáo về các vấn đề xã hội trong thành phố. |
Citizen's advice bureau Văn phòng tư vấn công dân | Have you ever visited the citizen's advice bureau for help? Bạn đã từng ghé thăm văn phòng tư vấn dân sự để được giúp đỡ chưa? |
Convention bureau Ban triển lãm hội nghị | The convention bureau organized a social event last week. Cục hội nghị tổ chức một sự kiện xã hội tuần trước. |
Government bureau Cục chính phủ | The government bureau oversees social welfare programs for the community. Cơ quan chính phủ giám sát các chương trình phúc lợi xã hội cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "bureau" có nghĩa là một cơ quan hoặc văn phòng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ: ở Anh, "bureau" thường chỉ một sở hoặc tổ chức hành chính cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ các văn phòng chính phủ như "Federal Bureau". Ngoài ra, "bureau" còn có nghĩa là bàn làm việc, đặc biệt là loại bàn có hộc tủ để lưu trữ tài liệu.
Từ "bureau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó từ này chỉ một loại bàn làm việc hoặc văn phòng. Tiếng Pháp "bureau" lại xuất phát từ tiếng La-tinh "burrus", có nghĩa là màu nâu, liên quan đến loại vải dùng để bọc đồ nội thất. Khái niệm này đã phát triển để chỉ không chỉ một món đồ nội thất mà còn cả không gian làm việc, văn phòng. Hiện nay, "bureau" thường được dùng để chỉ các tổ chức hành chính hoặc cơ quan chính phủ, thể hiện sự phát triển của khái niệm từ vật chất sang tổ chức và chức năng.
Từ "bureau" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường nhắc đến các cơ quan hoặc tổ chức trong ngữ cảnh hành chính. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này ít phổ biến hơn và thường được dùng trong các chủ đề liên quan đến chính phủ hoặc quản lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "bureau" có thể chỉ về một văn phòng hoặc phòng làm việc, thường liên quan đến các hoạt động hành chính hoặc dịch vụ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất