Bản dịch của từ Bureau trong tiếng Việt

Bureau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bureau (Noun)

bjˈʊɹoʊ
bjˈʊɹoʊ
01

Một văn phòng hoặc bộ phận để giao dịch kinh doanh cụ thể.

An office or department for transacting particular business.

Ví dụ

The immigration bureau handles visa applications for foreign students.

Cục di trú xử lý đơn xin visa cho sinh viên nước ngoài.

She avoided going to the bureau due to long wait times.

Cô ấy tránh đến cục vì thời gian chờ lâu.

Is the bureau open on weekends for document submissions?

Cục có mở cửa vào cuối tuần để nộp hồ sơ không?

02

Bàn viết có ngăn kéo và thường có mặt trên góc cạnh mở xuống dưới để tạo thành bề mặt viết.

A writing desk with drawers and typically an angled top opening downwards to form a writing surface.

Ví dụ

She bought a new bureau to organize her writing supplies.

Cô ấy đã mua một chiếc bàn làm việc mới để sắp xếp vật dụng viết của mình.

He didn't like the bureau because it was too bulky for him.

Anh ấy không thích chiếc bàn làm việc vì nó quá to bự với anh ấy.

Did you find a good deal on the bureau at the store?

Bạn có tìm được một cơ hội tốt cho chiếc bàn làm việc ở cửa hàng không?

Dạng danh từ của Bureau (Noun)

SingularPlural

Bureau

Bureaus

Kết hợp từ của Bureau (Noun)

CollocationVí dụ

Employment bureau

Cục việc làm

Have you visited the employment bureau near the library?

Bạn đã ghé thăm văn phòng việc làm gần thư viện chưa?

News bureau

Văn phòng tin tức

The news bureau reported on the social issues in the city.

Trung tâm tin tức báo cáo về các vấn đề xã hội trong thành phố.

Citizen's advice bureau

Văn phòng tư vấn công dân

Have you ever visited the citizen's advice bureau for help?

Bạn đã từng ghé thăm văn phòng tư vấn dân sự để được giúp đỡ chưa?

Convention bureau

Ban triển lãm hội nghị

The convention bureau organized a social event last week.

Cục hội nghị tổ chức một sự kiện xã hội tuần trước.

Government bureau

Cục chính phủ

The government bureau oversees social welfare programs for the community.

Cơ quan chính phủ giám sát các chương trình phúc lợi xã hội cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bureau cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bureau

Không có idiom phù hợp