Bản dịch của từ Burthening trong tiếng Việt

Burthening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burthening (Verb)

bɝˈθənɨŋ
bɝˈθənɨŋ
01

Để đè nặng hoặc áp đặt trách nhiệm lên.

To weigh down or impose a responsibility on.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Gánh nặng hay chất tải, thường theo nghĩa bóng.

To burden or load typically in a figurative sense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Burthening (Noun)

bɝˈθənɨŋ
bɝˈθənɨŋ
01

Một sức nặng khó mang theo, cả về mặt vật lý lẫn ẩn dụ.

A weight that is difficult to carry either physically or metaphorically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ lỗi thời cho gánh nặng hoặc gánh nặng.

An obsolete term for burden or load.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burthening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burthening

Không có idiom phù hợp