Bản dịch của từ Burthening trong tiếng Việt

Burthening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burthening(Verb)

bɝˈθənɨŋ
bɝˈθənɨŋ
01

Để đè nặng hoặc áp đặt trách nhiệm lên.

To weigh down or impose a responsibility on.

Ví dụ
02

Gánh nặng hay chất tải, thường theo nghĩa bóng.

To burden or load typically in a figurative sense.

Ví dụ

Burthening(Noun)

bɝˈθənɨŋ
bɝˈθənɨŋ
01

Một sức nặng khó mang theo, cả về mặt vật lý lẫn ẩn dụ.

A weight that is difficult to carry either physically or metaphorically.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ lỗi thời cho gánh nặng hoặc gánh nặng.

An obsolete term for burden or load.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ