Bản dịch của từ Bury oneself in trong tiếng Việt
Bury oneself in

Bury oneself in (Phrase)
Many people bury themselves in work to avoid social interactions.
Nhiều người chôn vùi mình trong công việc để tránh tương tác xã hội.
She does not bury herself in social media; she prefers real conversations.
Cô ấy không chôn vùi mình trong mạng xã hội; cô ấy thích trò chuyện thực tế.
Do you think they bury themselves in work to escape loneliness?
Bạn có nghĩ rằng họ chôn vùi mình trong công việc để trốn tránh sự cô đơn không?
Cụm từ "bury oneself in" mang nghĩa chỉ việc dồn toàn bộ tâm huyết hoặc thời gian vào một hoạt động, công việc hoặc sở thích nào đó, thường để tránh né những vấn đề bên ngoài hoặc căng thẳng trong cuộc sống. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong văn viết, cụm này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài báo phân tích tâm lý.
Cụm từ "bury oneself in" xuất phát từ động từ "bury", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrgan", mang nghĩa là "chôn" hoặc "gò". Từ này có rễ từ tiếng Proto-Germanic *burgaan. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này diễn tả hành động nhấn chìm bản thân vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó, thể hiện sự tập trung tối đa hoặc chạy trốn khỏi thực tại. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà con người tìm kiếm sự thoát ly hoặc ý nghĩa trong những công việc cụ thể.
Cụm từ "bury oneself in" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến niềm đam mê, học tập hoặc sở thích cá nhân. Tần suất sử dụng cụm từ này trong IELTS có thể được coi là trung bình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong văn học và giao tiếp hàng ngày, cho thấy việc đắm chìm trong công việc hoặc một hoạt động nào đó, thường để thể hiện sự tập trung hoặc tránh xa thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp