Bản dịch của từ Immerse trong tiếng Việt
Immerse
Immerse (Verb)
During the cultural festival, participants immerse themselves in traditional dances.
Trong lễ hội văn hóa, những người tham gia sẽ hòa mình vào các điệu múa truyền thống.
To fully immerse in the language, she joined a conversation club.
Để hòa nhập hoàn toàn với ngôn ngữ, cô đã tham gia một câu lạc bộ trò chuyện.
Students can immerse in local customs by living with host families.
Học sinh có thể hòa mình vào phong tục địa phương bằng cách sống cùng gia đình bản xứ.
Tham gia sâu sắc vào một hoạt động cụ thể.
Involve oneself deeply in a particular activity.
To improve his English, John decided to immerse himself in reading.
Để cải thiện tiếng Anh của mình, John quyết định đắm mình vào việc đọc sách.
After moving to France, she immersed herself in the local culture.
Sau khi chuyển đến Pháp, cô hòa mình vào văn hóa địa phương.
Students can immerse themselves in various social activities on campus.
Sinh viên có thể hòa mình vào nhiều hoạt động xã hội khác nhau trong khuôn viên trường.
Dạng động từ của Immerse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immerse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immerses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immersing |
Kết hợp từ của Immerse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immerse totally Đắm chìm hoàn toàn | She immersed totally in the local culture during her trip. Cô ấy đắm chìm hoàn toàn trong văn hóa địa phương trong chuyến du lịch của mình. |
Immerse immediately Đắm chìm ngay lập tức | She decided to immerse immediately in the social project. Cô ấy quyết định đắm chìm ngay vào dự án xã hội. |
Immerse completely Đắm chìm hoàn toàn | She immersed completely in the social project for months. Cô ấy đã đắm chìm hoàn toàn trong dự án xã hội suốt tháng. |
Immerse partially Đắm chìm một phần | She joined a new club to immerse partially in social activities. Cô ấy đã tham gia một câu lạc bộ mới để ngâm mình một phần vào các hoạt động xã hội. |
Immerse in Đắm chìm vào | She immerses in social work to help the community. Cô ấy đắm chìm trong công việc xã hội để giúp cộng đồng. |
Họ từ
"Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó. Tại Anh, "immerse" mang nghĩa chung như ở Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh học tập, tại Anh, người ta thường nói "immersion" để chỉ phương pháp giảng dạy mà học viên hoàn toàn tiếp xúc với ngôn ngữ mục tiêu, trong khi ở Mỹ, từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ "immerse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "immersio", có nghĩa là "nhúng" hay "dìm". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "vào" và "mersus" là quá khứ phân từ của "mergere", có nghĩa là "nhấn chìm". Qua thời gian, từ này đã phát triển từ nghĩa đen liên quan đến việc nhúng vào chất lỏng thành nghĩa bóng, diễn tả hành động hoàn toàn tham gia hoặc đắm chìm trong một hoạt động hoặc trải nghiệm. Sự chuyển mình này làm nổi bật tính chất toàn vẹn trong việc tham gia.
Từ "immerse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề học tập, trải nghiệm văn hóa và giáo dục. Ngoài ra, "immerse" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ngôn ngữ học và khoa học, khi diễn tả việc chìm đắm hoàn toàn vào một hoạt động hoặc môi trường nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp