Bản dịch của từ Bury the hatchet trong tiếng Việt
Bury the hatchet

Bury the hatchet (Idiom)
They decided to bury the hatchet after their argument last week.
Họ quyết định làm hòa sau cuộc tranh cãi tuần trước.
John and Sarah did not bury the hatchet after their last meeting.
John và Sarah đã không làm hòa sau cuộc gặp cuối cùng.
Will they ever bury the hatchet and become friends again?
Liệu họ có bao giờ làm hòa và trở lại làm bạn không?
Cụm từ "bury the hatchet" có nguồn gốc từ văn hóa của các bộ lạc người Mỹ bản địa, mang ý nghĩa là hòa giải, gây dựng lại mối quan hệ sau một thời gian xung đột. Cụm từ này thường được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong đời sống thực tế, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh nêu ra sự hòa hợp giữa các cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các văn cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "bury the hatchet" có nguồn gốc từ các truyền thống của người Mỹ bản địa, đặc biệt trong các bộ lạc như Iroquois. Chữ "hatchet" (rìu) xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "hæcce", liên quan đến việc sử dụng vũ khí. Ý nghĩa ban đầu của việc "chôn một chiếc rìu" biểu thị sự kết thúc xung đột, hòa bình. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động làm hòa và chấm dứt sự thù địch.
Cụm từ "bury the hatchet" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần speaking và writing, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt tư duy và quan điểm một cách rõ ràng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội, trong đó những cá nhân hoặc nhóm quyết định giải quyết mâu thuẫn hoặc xung đột để thúc đẩy hòa bình hoặc hợp tác. Ngoài ra, cụm từ này cũng gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý và văn hóa, nhấn mạnh giá trị của sự tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp