Bản dịch của từ Bushed trong tiếng Việt
Bushed

Bushed (Adjective)
Bị rối loạn tâm lý vì bị cô lập.
Psychologically disturbed on account of isolation.
After weeks alone, I felt completely bushed and anxious.
Sau nhiều tuần cô đơn, tôi cảm thấy hoàn toàn chán nản và lo âu.
She is not bushed; she enjoys her alone time.
Cô ấy không chán nản; cô ấy thích thời gian ở một mình.
Are you feeling bushed after that long isolation period?
Bạn có cảm thấy chán nản sau khoảng thời gian cô lập dài không?
Bị lạc trong bụi rậm.
Lost in the bush.
The hikers felt bushed after getting lost in the forest yesterday.
Những người đi bộ cảm thấy lạc lõng sau khi bị lạc trong rừng hôm qua.
They were not bushed when they followed the marked trail.
Họ không cảm thấy lạc lõng khi đi theo con đường đánh dấu.
Are you feeling bushed after the social event last night?
Bạn có cảm thấy lạc lõng sau sự kiện xã hội tối qua không?
Mệt mỏi; kiệt sức.
Tired out exhausted.
After the long meeting, I felt completely bushed and needed rest.
Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy rất mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
She is not bushed; she enjoys socializing with friends every weekend.
Cô ấy không mệt mỏi; cô ấy thích giao lưu với bạn bè mỗi cuối tuần.
Are you feeling bushed after the community event last night?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau sự kiện cộng đồng tối qua không?
Họ từ
Từ "bushed" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức, thường do hoạt động thể chất nặng nhọc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh American, và có nguồn gốc từ thuật ngữ "bush" để chỉ trạng thái hoang dã hay khắc nghiệt của thiên nhiên. Trong khi đó, tiếng Anh British ít sử dụng từ này, thường chọn các từ như "exhausted" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. "Bushed" mang tính khẩu ngữ, phù hợp trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Từ "bushed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bush", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "buis", và từ tiếng Latin "buxus", chỉ về cây bụi hoặc cây cối rậm rạp. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả một tình trạng mệt mỏi do làm việc hoặc bị quấy rầy bởi thiên nhiên. Ngày nay, "bushed" thường được sử dụng để chỉ cảm giác kiệt sức hoặc chỉ một trạng thái thể chất và tinh thần suy nhược, phản ánh sự kết nối giữa tự nhiên và trạng thái con người.
Từ "bushed" là một từ lóng tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác mệt mỏi, kiệt sức. Trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến trong các phần thi như Đọc, Nghe, Nói và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè sau một ngày dài làm việc. Việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các tình huống không chính thức, thể hiện cảm xúc của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp