Bản dịch của từ Business-analyst trong tiếng Việt

Business-analyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business-analyst (Noun)

bˈɪznəslˌænst
bˈɪznəslˌænst
01

Người phân tích một tổ chức hoặc lĩnh vực kinh doanh và ghi lại hoạt động kinh doanh, quy trình hoặc hệ thống của tổ chức đó, đánh giá mô hình kinh doanh hoặc sự tích hợp của nó với công nghệ.

A person who analyzes an organization or business domain and documents its business processes or systems assessing the business model or its integration with technology.

Ví dụ

The business analyst improved our community programs significantly in 2023.

Nhà phân tích kinh doanh đã cải thiện đáng kể các chương trình cộng đồng của chúng tôi vào năm 2023.

A business analyst does not always understand social dynamics effectively.

Một nhà phân tích kinh doanh không phải lúc nào cũng hiểu rõ các động lực xã hội.

Can a business analyst help reduce poverty in urban areas?

Liệu một nhà phân tích kinh doanh có thể giúp giảm nghèo ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business-analyst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business-analyst

Không có idiom phù hợp