Bản dịch của từ Business-analyst trong tiếng Việt
Business-analyst

Business-analyst (Noun)
Người phân tích một tổ chức hoặc lĩnh vực kinh doanh và ghi lại hoạt động kinh doanh, quy trình hoặc hệ thống của tổ chức đó, đánh giá mô hình kinh doanh hoặc sự tích hợp của nó với công nghệ.
A person who analyzes an organization or business domain and documents its business processes or systems assessing the business model or its integration with technology.
The business analyst improved our community programs significantly in 2023.
Nhà phân tích kinh doanh đã cải thiện đáng kể các chương trình cộng đồng của chúng tôi vào năm 2023.
A business analyst does not always understand social dynamics effectively.
Một nhà phân tích kinh doanh không phải lúc nào cũng hiểu rõ các động lực xã hội.
Can a business analyst help reduce poverty in urban areas?
Liệu một nhà phân tích kinh doanh có thể giúp giảm nghèo ở các khu vực đô thị không?
Chuyên viên phân tích kinh doanh (business analyst) là người có trách nhiệm phân tích và cải thiện quy trình kinh doanh trong tổ chức. Họ làm cầu nối giữa nhóm phát triển sản phẩm và các bên liên quan, nhằm định hình yêu cầu và đề xuất giải pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng có thể gặp các từ thay thế như "business consultant". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa cơ bản.
Từ "business-analyst" xuất phát từ hai thành phần: "business" và "analyst". "Business" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh Trung "bisiness", từ một từ có nghĩa là "sự bận rộn" hay "công việc", trong khi "analyst" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analusis", có nghĩa là "phân tích". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của nhà phân tích kinh doanh trong việc nghiên cứu và đánh giá các hoạt động thương mại, nhằm tối ưu hóa quy trình và chiến lược. Từ này, do đó, thể hiện sự phát triển từ khái niệm công việc sang một lĩnh vực chuyên sâu trong quản trị doanh nghiệp hiện đại.
Từ "business analyst" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về vai trò của chuyên gia phân tích trong môi trường kinh doanh. Trong ngữ cảnh khác, "business analyst" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tài chính, và quản lý dự án để chỉ những người chịu trách nhiệm phân tích yêu cầu của doanh nghiệp và đề xuất giải pháp. Vị trí này gắn liền với quy trình tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và cải thiện hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp