Bản dịch của từ Business trip trong tiếng Việt
Business trip

Business trip (Noun)
She went on a business trip to New York last week.
Cô ấy đã đi công tác đến New York tuần trước.
He never enjoys going on business trips due to the stress.
Anh ấy không bao giờ thích đi công tác vì căng thẳng.
Did you have a successful business trip to London last month?
Bạn có một chuyến công tác thành công đến London tháng trước không?
She went on a business trip to New York last week.
Cô ấy đã đi công tác đến New York tuần trước.
He never enjoys going on business trips due to homesickness.
Anh ấy không bao giờ thích đi công tác vì nhớ nhà.
Cụm từ "business trip" chỉ chuyến đi được thực hiện với mục đích công việc, thường liên quan đến các hoạt động như họp mặt, thương thảo, hay khảo sát thị trường. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, một số vùng ở Anh có thể dùng thuật ngữ "work trip" để nhấn mạnh hơn về tính chất công việc hơn là thương mại. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự sử dụng ngữ cảnh hơn là ý nghĩa rõ ràng.
Cụm từ "business trip" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "business" và "trip". Từ "business" có nguồn gốc từ tiếng Trung Cổ "bisig" (nghĩa là "bận rộn") và đã được chuyển thể qua tiếng Latin là "negotium", có nghĩa là "công việc". Từ "trip" lại xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "tripe", ý chỉ hoạt động di chuyển. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng mục đích của việc đi công tác, đó là thực hiện các hoạt động kinh doanh ở một địa điểm khác.
Thuật ngữ "business trip" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thương mại và kinh doanh. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về việc di chuyển đến một địa điểm để thực hiện các hoạt động liên quan đến công việc. Trong các tình huống thực tế, "business trip" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, hội nghị, hoặc các cuộc họp giữa các đối tác thương mại.