Bản dịch của từ Bustier trong tiếng Việt

Bustier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bustier (Noun)

bˈʌstɪeɪ
bˈʌstjɚ
01

Áo sơ mi nữ bó sát, thường quây, che ngực và đôi khi dài đến bụng, được mặc như áo lót hoặc áo khoác ngoài.

A tightfitting womens top often strapless with covers the bust and sometimes extends over the belly worn either as an undergarment or as outerwear.

Ví dụ

She wore a stylish bustier to the fashion show last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc bustier thời trang đến buổi trình diễn thời trang thứ Bảy vừa qua.

Many women do not feel comfortable in a bustier for daily wear.

Nhiều phụ nữ không cảm thấy thoải mái khi mặc bustier hàng ngày.

Is a bustier appropriate for a wedding reception in December?

Một chiếc bustier có phù hợp cho buổi tiệc cưới vào tháng Mười Hai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bustier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bustier

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.