Bản dịch của từ Bustier trong tiếng Việt
Bustier

Bustier (Noun)
Áo sơ mi nữ bó sát, thường quây, che ngực và đôi khi dài đến bụng, được mặc như áo lót hoặc áo khoác ngoài.
A tightfitting womens top often strapless with covers the bust and sometimes extends over the belly worn either as an undergarment or as outerwear.
She wore a stylish bustier to the fashion show last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc bustier thời trang đến buổi trình diễn thời trang thứ Bảy vừa qua.
Many women do not feel comfortable in a bustier for daily wear.
Nhiều phụ nữ không cảm thấy thoải mái khi mặc bustier hàng ngày.
Is a bustier appropriate for a wedding reception in December?
Một chiếc bustier có phù hợp cho buổi tiệc cưới vào tháng Mười Hai không?
Họ từ
"Frontier" là một từ tiếng Anh chỉ về một chiếc áo lót hoặc áo nịt, thường có thiết kế ôm sát và có tác dụng nâng đỡ ngực, tạo hình dáng cơ thể quyến rũ hơn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác. Tại Anh, "bustier" có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang ý nghĩa gợi cảm hơn, thường liên quan đến đồ lót trong các bối cảnh cụ thể.
Từ "bustier" xuất phát từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "bust", có nghĩa là vòng một. Nguyên gốc từ tiếng Latinh "busta", chỉ những điều liên quan đến ngực. Bustier đã từng được sử dụng trong thời trang thế kỷ 19 như một loại áo corset ôm sát thân, nhằm tạo ra hình dáng cơ thể lý tưởng. Hiện nay, từ này ám chỉ phụ kiện thời trang phụ nữ giúp nâng đỡ và định hình vòng 1, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật thiết kế và sự tôn vinh vẻ đẹp cơ thể.
Từ "bustier" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thuyết trình và viết luận về thời trang hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "bustier" thường được sử dụng để mô tả một loại trang phục bó sát, thường có tính chất giải trí hoặc thời trang, bao gồm cả sự kiện như tiệc tùng hoặc biểu diễn nghệ thuật. Từ ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thiết kế thời trang và sự phát triển của xu hướng thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp