Bản dịch của từ Butcherbird trong tiếng Việt

Butcherbird

Noun [U/C]

Butcherbird (Noun)

01

Một loài chim sáo (họ laniidae), dùng gai đâm con mồi.

A shrike family laniidae which impales its prey on thorns.

Ví dụ

The butcherbird catches insects and impales them on thorns.

Chim butcherbird bắt côn trùng và đâm chúng vào gai.

Butcherbirds do not eat fruits; they prefer meat.

Chim butcherbird không ăn trái cây; chúng thích thịt.

Do butcherbirds hunt alone or in groups?

Chim butcherbird săn mồi một mình hay theo nhóm?

02

Một loài chim biết hót ở úc hung dữ, có mỏ nặng có đầu móc.

A predacious australasian songbird with a heavy hooktipped bill.

Ví dụ

The butcherbird sings beautifully in the trees of Sydney parks.

Chim butcherbird hát rất hay trên cây trong công viên Sydney.

Butcherbirds do not migrate like other birds in Australia.

Chim butcherbird không di cư như những loài chim khác ở Úc.

Do butcherbirds hunt in groups or alone in urban areas?

Chim butcherbird săn mồi theo nhóm hay một mình ở khu đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butcherbird cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butcherbird

Không có idiom phù hợp