Bản dịch của từ Butt in trong tiếng Việt
Butt in

Butt in (Verb)
Xâm nhập hoặc làm gián đoạn một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.
To intrude on or interrupt a conversation or activity.
I often butt in during group discussions at the IELTS class.
Tôi thường xen vào các cuộc thảo luận nhóm ở lớp IELTS.
She does not like to butt in when others are speaking.
Cô ấy không thích xen vào khi người khác đang nói.
Do you ever butt in during your friends' conversations?
Bạn có bao giờ xen vào các cuộc trò chuyện của bạn bè không?
Butt in (Phrase)
Many people butt in during conversations, disrupting the flow of discussion.
Nhiều người thường chen vào cuộc trò chuyện, làm gián đoạn luồng thảo luận.
She didn’t butt in while her friends were sharing their ideas.
Cô ấy không chen vào khi bạn bè đang chia sẻ ý tưởng.
Why do some individuals always butt in when others are speaking?
Tại sao một số người luôn chen vào khi người khác đang nói?
" butt in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngắt lời hoặc can thiệp vào một cuộc trò chuyện mà không được phép. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "butt in" có cách sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể ít sử dụng hơn so với người Mỹ, nơi cụm từ này thường được dùng trong các tình huống thường ngày hơn.
Thuật ngữ "butt in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "butt", có nghĩa là "đâm" hoặc "thúc". Cách sử dụng cụm từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, mang nghĩa là can thiệp một cách không lịch sự hoặc xâm phạm không gian của người khác. Nguyên nghĩa của "đâm" đã chuyển đổi thành hành động chen vào một cuộc trò chuyện hoặc tình huống, phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc xâm phạm hoặc làm gián đoạn quá trình giao tiếp giữa người khác.
Cụm từ "butt in" thường không được sử dụng trực tiếp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động ngắt lời hoặc can thiệp vào cuộc trò chuyện của người khác một cách không lịch sự. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội, khi có sự tham gia không mong muốn vào các cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
