Bản dịch của từ Butte trong tiếng Việt

Butte

Noun [U/C]

Butte (Noun)

bjˈut
bjˈut
01

Một ngọn đồi biệt lập với các sườn dốc và đỉnh bằng phẳng (tương tự nhưng hẹp hơn mesa).

An isolated hill with steep sides and a flat top (similar to but narrower than a mesa).

Ví dụ

The town was built on a small butte overlooking the valley.

Thị trấn được xây dựng trên một ngọn đồi nhỏ nhìn ra thung lũng.

The butte provided a strategic advantage for the ancient settlement.

Ngọn đồi mang lại lợi thế chiến lược cho khu định cư cổ xưa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butte

Không có idiom phù hợp