Bản dịch của từ Butte trong tiếng Việt
Butte
Butte (Noun)
The town was built on a small butte overlooking the valley.
Thị trấn được xây dựng trên một ngọn đồi nhỏ nhìn ra thung lũng.
The butte provided a strategic advantage for the ancient settlement.
Ngọn đồi mang lại lợi thế chiến lược cho khu định cư cổ xưa.
The butte was a sacred place for ceremonies in the community.
Ngọn đồi là nơi linh thiêng cho các nghi lễ trong cộng đồng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Butte cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Butte" là một thuật ngữ chỉ một dạng địa hình, thường là một hòn đá hoặc ngọn đồi nhỏ, có đỉnh phẳng và các sườn dốc đứng, phổ biến ở khu vực tây bắc Hoa Kỳ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "hòn đảo". Trong tiếng Anh, "butte" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm và thói quen sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường được thấy trong ngữ cảnh địa lý và du lịch.
Từ "butte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "bute" trong tiếng Occitan, có nghĩa là "đồi nhỏ". Trong tiếng Latin, nó liên quan đến từ "buta", có nghĩa là "đường khác". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những ngọn đồi có đỉnh phẳng và độ dốc dải, thường thấy trong cảnh quan miền Tây nước Mỹ. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến hình dạng địa lý đặc trưng này, phản ánh sự vận dụng trong địa lý và môi trường.
Từ "butte" là một thuật ngữ địa lý chỉ một ngọn đồi có đỉnh phẳng, thường xuất hiện ở các khu vực khô hạn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến, xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing với chủ đề liên quan đến địa lý hoặc môi trường. Trong các tình huống thông thường, "butte" xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan, du lịch, hoặc trong các nghiên cứu về địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp