Bản dịch của từ Butte trong tiếng Việt
Butte
Noun [U/C]
Butte (Noun)
bjˈut
bjˈut
Ví dụ
The town was built on a small butte overlooking the valley.
Thị trấn được xây dựng trên một ngọn đồi nhỏ nhìn ra thung lũng.
The butte provided a strategic advantage for the ancient settlement.
Ngọn đồi mang lại lợi thế chiến lược cho khu định cư cổ xưa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Butte
Không có idiom phù hợp