Bản dịch của từ Buttercream trong tiếng Việt
Buttercream

Buttercream (Noun)
The cake had a rich buttercream topping at Sarah's birthday party.
Chiếc bánh có lớp kem bơ phong phú tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
The bakery does not use buttercream for their vegan cakes.
Tiệm bánh không sử dụng kem bơ cho những chiếc bánh thuần chay.
Do you prefer buttercream or fondant on your wedding cake?
Bạn thích kem bơ hay fondant trên chiếc bánh cưới của bạn?
Buttercream là một loại kem trang trí thường được làm từ bơ và đường bột, thường được sử dụng để phủ lên bánh hoặc làm nhân cho các loại bánh ngọt. Loại kem này có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) chủ yếu ở cách phát âm và một số biến thể về công thức. Trong tiếng Anh Mỹ, buttercream có thể bao gồm các thành phần như vani hoặc sô cô la, trong khi ở tiếng Anh Anh, các biến thể thường giữ nguyên bản chất đơn giản hơn.
Từ “buttercream” xuất phát từ hai phần ghép: "butter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "butter", từ tiếng Latinh "butyrum", đồng nghĩa với bơ, và "cream" từ tiếng Anh cổ "creme", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crema", có nghĩa là kem. Sự kết hợp này phản ánh thành phần chính của loại kem làm bánh này, được chế biến từ bơ và đường, thường dùng để tăng hương vị và trang trí cho các loại bánh ngọt. Từ cuối thế kỷ 19, "buttercream" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành làm bánh.
Từ "buttercream" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, làm bánh và trang trí bánh, nhất là trong các lớp học, cuốn sách nấu ăn hay chương trình thực phẩm. "Buttercream" được sử dụng để chỉ loại kem bơ thường được sử dụng để phủ bánh hoặc làm nhân cho bánh ngọt.