Bản dịch của từ Buttercream trong tiếng Việt

Buttercream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttercream (Noun)

bˈʌtɹikɹˌæm
bˈʌtɹikɹˌæm
01

Một hỗn hợp mềm của bơ và đường bột dùng làm nhân hoặc phủ trên bánh.

A soft mixture of butter and icing sugar used as a filling or topping for a cake.

Ví dụ

The cake had a rich buttercream topping at Sarah's birthday party.

Chiếc bánh có lớp kem bơ phong phú tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

The bakery does not use buttercream for their vegan cakes.

Tiệm bánh không sử dụng kem bơ cho những chiếc bánh thuần chay.

Do you prefer buttercream or fondant on your wedding cake?

Bạn thích kem bơ hay fondant trên chiếc bánh cưới của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttercream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttercream

Không có idiom phù hợp