Bản dịch của từ Buy in trong tiếng Việt
Buy in

Buy in (Verb)
I need to buy in bulk for the charity event.
Tôi cần mua số lượng lớn cho sự kiện từ thiện.
Let's buy in some snacks for the movie night.
Hãy mua một ít đồ ăn nhẹ cho đêm chiếu phim.
They decided to buy in new furniture for the office.
Họ quyết định mua đồ nội thất mới cho văn phòng.
She didn't buy in to the new social media trend.
Cô ấy không hưởng ứng xu hướng truyền thông xã hội mới.
Many young people buy in to the idea of online activism.
Nhiều người trẻ hưởng ứng ý tưởng hoạt động trực tuyến.
It's important to buy in to the values of social responsibility.
Điều quan trọng là phải hưởng ứng các giá trị của trách nhiệm xã hội.
Buy in (Noun)
Một hành động mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
An act of purchasing goods or services.
Her buy in of the charity event tickets helped raise funds.
Việc cô mua vé sự kiện từ thiện đã giúp gây quỹ.
John's buy in of the community project showed his support.
Việc John mua dự án cộng đồng cho thấy sự ủng hộ của anh ấy.
The team's buy in of the new initiative led to its success.
Việc nhóm tham gia vào sáng kiến mới đã dẫn đến thành công của nó.
Thuật ngữ "buy-in" được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý, chỉ việc sự đồng thuận hoặc sự chấp nhận của cá nhân hoặc nhóm đối với một ý tưởng, kế hoạch hoặc quyết định nào đó. Phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "buy-in" với cùng cách phát âm và viết, song có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, ở Anh, thuật ngữ này thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh, trong khi ở Mỹ có thể phổ biến hơn trong các cuộc họp doanh nghiệp.
Thuật ngữ "buy in" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là sự đồng thuận hoặc chấp nhận đối với một kế hoạch, ý tưởng hay sản phẩm nào đó. Cụm từ này kết hợp giữa động từ "buy" (mua) và giới từ "in", diễn tả quá trình "mua" một ý tưởng hay sản phẩm bằng lòng tin và cam kết. Trong bối cảnh hiện đại, "buy in" thể hiện việc gia tăng sự tham gia của cá nhân hoặc nhóm vào việc thực hiện các quyết định chiến lược.
Cụm từ "buy in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi người học thường thảo luận về việc chấp nhận ý tưởng hoặc dự án. Trong bối cảnh khác, "buy in" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ sự đồng thuận hoặc cam kết của các bên liên quan đối với một kế hoạch hoặc chiến lược. Từ này cũng có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận xã hội về việc chấp nhận các quy định hoặc ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



