Bản dịch của từ Buy out trong tiếng Việt
Buy out

Buy out (Verb)
They decided to buy out the local coffee shop last year.
Họ quyết định mua lại quán cà phê địa phương năm ngoái.
She did not buy out the shares of the community center.
Cô ấy đã không mua lại cổ phần của trung tâm cộng đồng.
Did they really buy out the entire bookstore in town?
Họ có thật sự mua lại toàn bộ hiệu sách trong thị trấn không?
Buy out (Phrase)
Facebook plans to buy out Instagram for one billion dollars.
Facebook dự định mua lại Instagram với giá một tỷ đô la.
They did not buy out the small coffee shop in the neighborhood.
Họ đã không mua lại quán cà phê nhỏ trong khu phố.
Did Google buy out YouTube in 2006 for 1.65 billion dollars?
Google có mua lại YouTube vào năm 2006 với giá 1,65 tỷ đô la không?
"Cụm từ 'buy out' đề cập đến việc mua lại một phần hoặc toàn bộ quyền sở hữu của một công ty hoặc tài sản từ các cổ đông hoặc đối tác kinh doanh, nhằm tạo ra quyền kiểm soát đầy đủ. Trong tiếng Anh Mỹ, 'buyout' thường được sử dụng như một danh từ, trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng phiên bản nguyên gốc 'buy out' nhiều hơn trong ngữ cảnh tương tự. Cả hai phiên bản đều được hiểu là hành động thu mua, nhưng cách viết thường thay đổi giữa hai biến thể này".
Cụm từ "buy out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "buy" (mua) và giới từ "out" (ra ngoài), tạo thành nghĩa chỉ việc mua lại toàn bộ quyền sở hữu hoặc sự tham gia của một cá nhân hoặc đối tác trong một doanh nghiệp. Trở lại thời kỳ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thương mại và đầu tư, phản ánh xu hướng gia tăng khả năng kiểm soát cổ phần và quyền quyết định trong các công ty. Sự phát triển này kết nối mật thiết với khái niệm đầu tư tài chính và chiến lược kinh doanh hiện đại.
Cụm từ "buy out" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, đặc biệt là trong các vụ mua lại công ty hoặc cổ phần. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện nhiều hơn trong bài thử nghiệm nói và viết liên quan đến các chủ đề kinh doanh và tài chính. Trong văn cảnh khác, "buy out" thường được áp dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức đầu tư để kiểm soát quyền sở hữu hoặc điều hành công ty, thể hiện sự chuyển giao quyền lực tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp