Bản dịch của từ Buzz session trong tiếng Việt
Buzz session
Buzz session (Phrase)
The buzz session on community issues was held last Thursday at 5 PM.
Buổi họp nhóm về các vấn đề cộng đồng diễn ra thứ Năm tuần trước lúc 5 giờ chiều.
There was no buzz session planned for social topics this month.
Không có buổi họp nhóm nào được lên kế hoạch cho các chủ đề xã hội tháng này.
Is there a buzz session scheduled for discussing local events next week?
Có buổi họp nhóm nào được lên lịch để thảo luận về sự kiện địa phương tuần tới không?
Buzz session là một thuật ngữ chỉ định một buổi thảo luận ngắn gọn và tập trung, thường được tổ chức trong bối cảnh kinh doanh hoặc giáo dục nhằm khuyến khích sự sáng tạo, chia sẻ ý tưởng và tăng cường giao tiếp giữa các thành viên. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, và cả hai phiên bản đều sử dụng cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong văn hóa Mỹ, buzz session thường xuất hiện trong bối cảnh marketing hoặc brainstorming nhiều hơn.
Từ "buzz" xuất phát từ âm thanh của một loài côn trùng, đặc biệt là ong, mà trong tiếng Latin được liên kết với từ "buzzare". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ từ thế kỷ 19, thường ám chỉ âm thanh ồn ào, sôi nổi. "Buzz session" hiện nay được sử dụng để chỉ một phiên thảo luận sôi nổi hoặc một dịp giao lưu thông tin, phản ánh tầm quan trọng của sự trao đổi và tương tác trong các nhóm xã hội hay chuyên môn.
Cụm từ "buzz session" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến họp nhóm, brainstorming hoặc các cuộc thảo luận năng động, nơi người tham gia chia sẻ ý tưởng và phản hồi trong một khung thời gian ngắn. Sự phổ biến của nó tăng trong các lĩnh vực truyền thông, marketing và giáo dục, nơi sự sáng tạo và tương tác là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp