Bản dịch của từ Buzzle trong tiếng Việt

Buzzle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzzle (Verb)

bˈʌzəl
bˈʌzəl
01

(nội động) ù đi liên tục hoặc liên tục; vo ve.

(intransitive) to buzz repeatedly or continuously; whirr.

Ví dụ

The crowd buzzled with excitement during the music festival.

Đám đông xôn xao phấn khích trong lễ hội âm nhạc.

The chatter of the party guests buzzled in the room.

Tiếng trò chuyện của những vị khách dự tiệc ồn ào trong phòng.

The city streets buzzled with activity on New Year's Eve.

Đường phố thành phố náo nhiệt với hoạt động vào đêm giao thừa.

02

(thông tục) gây ồn ào; xôn xao.

(transitive) to cause to buzz; flurry.

Ví dụ

The latest social media post buzzled excitement among the followers.

Bài đăng mới nhất trên mạng xã hội đã gây xôn xao dư luận trong số những người theo dõi.

The news of the celebrity's engagement buzzled the paparazzi into action.

Tin tức về lễ đính hôn của người nổi tiếng đã khiến các tay săn ảnh phải hành động.

The event organizer buzzled attendees with the promise of surprise giveaways.

Người tổ chức sự kiện đã gây xôn xao những người tham dự với lời hứa về những món quà bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buzzle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzzle

Không có idiom phù hợp