Bản dịch của từ Buzzle trong tiếng Việt
Buzzle

Buzzle (Verb)
(nội động) ù đi liên tục hoặc liên tục; vo ve.
(intransitive) to buzz repeatedly or continuously; whirr.
The crowd buzzled with excitement during the music festival.
Đám đông xôn xao phấn khích trong lễ hội âm nhạc.
The chatter of the party guests buzzled in the room.
Tiếng trò chuyện của những vị khách dự tiệc ồn ào trong phòng.
The city streets buzzled with activity on New Year's Eve.
Đường phố thành phố náo nhiệt với hoạt động vào đêm giao thừa.
(thông tục) gây ồn ào; xôn xao.
(transitive) to cause to buzz; flurry.
The latest social media post buzzled excitement among the followers.
Bài đăng mới nhất trên mạng xã hội đã gây xôn xao dư luận trong số những người theo dõi.
The news of the celebrity's engagement buzzled the paparazzi into action.
Tin tức về lễ đính hôn của người nổi tiếng đã khiến các tay săn ảnh phải hành động.
The event organizer buzzled attendees with the promise of surprise giveaways.
Người tổ chức sự kiện đã gây xôn xao những người tham dự với lời hứa về những món quà bất ngờ.
Từ "buzzle" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái bối rối hoặc rối ren. Nó không có hình thức sử dụng chính thức trong từ điển và thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc mạng xã hội, mang tính tiêu cực. "Buzzle" có thể không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phản ánh sự khác biệt trong việc chấp nhận và sử dụng ngôn ngữ không chính thức giữa các vùng miền.
Từ "buzzle" có nguồn gốc từ từ ghép của tiếng Anh, với phần tiền tố "buzz" và hậu tố "le". Trong tiếng Latinh, từ "buzz" không có nguồn gốc trực tiếp nhưng lại liên quan đến âm thanh mà ong phát ra, biểu thị cho sự hoạt động hoặc ồn ào. Lịch sử từ này gắn liền với cảm giác chuyển động hoặc hoạt động sôi nổi. Hiện tại, "buzzle" thường được sử dụng để chỉ những suy nghĩ hoặc cảm xúc lộn xộn, thể hiện sự rối ren trong đầu óc, phù hợp với ý nghĩa gốc về sự ồn ào và chuyển động.
Từ "buzzle" không phải là một từ thuộc từ vựng chính thức trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Vì vậy, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "buzzle" có thể được hiểu là một từ lóng hoặc khả năng sáng tạo trong nghệ thuật hoặc giao tiếp không chính thức, thường liên quan đến sự hài hước hoặc tình huống thân mật.