Bản dịch của từ Whirr trong tiếng Việt
Whirr
Whirr (Verb)
The panther whirrs softly when resting near the campfire.
Con báo kêu rì rào nhẹ nhàng khi nghỉ gần lửa trại.
The panther does not whirr when it feels threatened.
Con báo không kêu rì rào khi cảm thấy bị đe dọa.
Does the panther whirr when it is happy in the zoo?
Con báo có kêu rì rào khi nó hạnh phúc ở sở thú không?
The crowd began to whirr with excitement during the concert.
Đám đông bắt đầu phát ra tiếng vo ve phấn khích trong buổi hòa nhạc.
The audience did not whirr when the speaker started.
Khán giả không phát ra tiếng vo ve khi diễn giả bắt đầu.
Did the fans whirr when the band performed live?
Các fan có phát ra tiếng vo ve khi ban nhạc biểu diễn trực tiếp không?
The fans whirr loudly during summer parties at my friend's house.
Quạt kêu to trong các bữa tiệc mùa hè ở nhà bạn tôi.
The children do not whirr their toys when playing quietly.
Trẻ con không làm cho đồ chơi kêu khi chơi yên tĩnh.
Do the machines whirr when people gather at social events?
Máy móc có kêu khi mọi người tụ tập tại các sự kiện xã hội không?
Whirr (Noun)
The whirr of the drone filled the community event with excitement.
Âm thanh rì rào của chiếc drone làm sự kiện cộng đồng thêm phấn khích.
The whirr of the machines did not disturb the neighborhood at all.
Âm thanh rì rào của các máy móc không làm phiền khu phố chút nào.
Did you hear the whirr of the fans during the festival?
Bạn có nghe thấy âm thanh rì rào của quạt trong lễ hội không?
Một sự ồn ào và náo nhiệt.
A bustle of noise and excitement.
The whirr of laughter filled the room during the party last night.
Âm thanh vui vẻ tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc tối qua.
There was no whirr at the quiet gathering last weekend.
Không có âm thanh nào tại buổi gặp gỡ yên tĩnh cuối tuần trước.
Did you hear the whirr of excitement at the festival yesterday?
Bạn có nghe thấy âm thanh phấn khích tại lễ hội hôm qua không?
The panther's whirr echoed through the quiet social gathering last night.
Âm thanh rừ rừ của con báo vang lên trong buổi gặp gỡ tối qua.
The guests did not hear the panther's whirr during the event.
Các khách mời không nghe thấy âm thanh rừ rừ của con báo trong sự kiện.
Did you notice the panther's whirr at the social event yesterday?
Bạn có nhận thấy âm thanh rừ rừ của con báo trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Whirr cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'whirr' trong tiếng Anh chỉ âm thanh phát ra từ các thiết bị cơ khí hoặc điện khi chúng hoạt động, thường mô tả tiếng quay tròn của cánh quạt, động cơ hay máy móc. Trong tiếng Anh Mỹ, 'whirr' được sử dụng rộng rãi và có cùng nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh ít hơn. Cách phát âm 'whirr' thường đồng nhất, với âm /wɜːr/ hoặc /hɜːr/, mặc dù không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc nghĩa giữa hai biến thể này."
Từ "whirr" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hwirran", có nghĩa là “quay” hoặc “chuyển động” một cách nhanh chóng. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó được liên kết với các từ mô tả âm thanh của chuyển động nhanh. Trong lịch sử, "whirr" đã phát triển để chỉ âm thanh phát ra từ các vật thể quay tròn hoặc chuyển động nhanh, phản ánh cách mà từ này vẫn mang ý nghĩa hiện tại của sự chuyển động và tiếng động của sự chuyển động.
Từ "whirr" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến mô tả âm thanh của máy móc hoặc động cơ. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc mô tả quy trình kỹ thuật. Ngoài ra, từ "whirr" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi diễn tả âm thanh phát ra từ đồ vật như quạt hoặc máy tính, phản ánh kỹ thuật và công nghệ trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp