Bản dịch của từ Flurry trong tiếng Việt

Flurry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flurry (Noun)

flˈɝi
flˈɝɹi
01

Một khối xoáy nhỏ của vật gì đó, đặc biệt là tuyết hoặc lá cây, bị di chuyển bởi những cơn gió bất ngờ.

A small swirling mass of something, especially snow or leaves, moved by sudden gusts of wind.

Ví dụ

A flurry of snow covered the town, delighting the children.

Một cơn tuyết phủ lên thị trấn, khiến trẻ em vui mừng.

The flurry of leaves danced in the air during the autumn.

Những cơn lá xoáy trong không khí vào mùa thu.

A sudden flurry of wind scattered the papers on the street.

Một cơn gió đột ngột phân tán những tờ giấy trên đường.

Kết hợp từ của Flurry (Noun)

CollocationVí dụ

Initial flurry

Đợt tuyết đầu mùa

The initial flurry of social media posts sparked a heated debate.

Sự náo động ban đầu của các bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

Sudden flurry

Bão tuyết đột ngột

A sudden flurry of social media posts boosted his popularity.

Một loạt bài đăng trên mạng xã hội đột ngột tăng cường sự nổi tiếng của anh ấy.

Snow flurry

Tuyết rơi nhẹ

The snow flurry made the city look magical.

Cơn tuyết rơi khiến thành phố trở nên kỳ diệu.

Recent flurry

Đợt sóng mới

A recent flurry of social media posts raised awareness about mental health.

Một loạt bài đăng trên mạng xã hội gần đây đã nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Brief flurry

Cơn gió lạnh ngắn

A brief flurry of comments on social media boosted the campaign.

Một loạt bình luận ngắn trên mạng xã hội đã tăng cường chiến dịch.

Flurry (Verb)

flˈɝi
flˈɝɹi
01

(đặc biệt là tuyết hoặc lá cây) bị di chuyển thành từng khối xoáy nhỏ bởi những cơn gió bất ngờ.

(especially of snow or leaves) be moved in small swirling masses by sudden gusts of wind.

Ví dụ

The gossip flurry spread quickly through the neighborhood.

Những lời đồn đã lan nhanh qua khu phố.

News of the party flurry excited everyone in the group.

Thông tin về bữa tiệc đã làm hứng thú mọi người trong nhóm.

A flurry of laughter erupted during the comedy show.

Một cơn cười đã nổ ra trong chương trình hài kịch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flurry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flurry

Không có idiom phù hợp