Bản dịch của từ Flurry trong tiếng Việt
Flurry
Flurry (Noun)
A flurry of snow covered the town, delighting the children.
Một cơn tuyết phủ lên thị trấn, khiến trẻ em vui mừng.
The flurry of leaves danced in the air during the autumn.
Những cơn lá xoáy trong không khí vào mùa thu.
A sudden flurry of wind scattered the papers on the street.
Một cơn gió đột ngột phân tán những tờ giấy trên đường.
Kết hợp từ của Flurry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Initial flurry Đợt tuyết đầu mùa | The initial flurry of social media posts sparked a heated debate. Sự náo động ban đầu của các bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt. |
Sudden flurry Bão tuyết đột ngột | A sudden flurry of social media posts boosted his popularity. Một loạt bài đăng trên mạng xã hội đột ngột tăng cường sự nổi tiếng của anh ấy. |
Snow flurry Tuyết rơi nhẹ | The snow flurry made the city look magical. Cơn tuyết rơi khiến thành phố trở nên kỳ diệu. |
Recent flurry Đợt sóng mới | A recent flurry of social media posts raised awareness about mental health. Một loạt bài đăng trên mạng xã hội gần đây đã nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Brief flurry Cơn gió lạnh ngắn | A brief flurry of comments on social media boosted the campaign. Một loạt bình luận ngắn trên mạng xã hội đã tăng cường chiến dịch. |
Flurry (Verb)
The gossip flurry spread quickly through the neighborhood.
Những lời đồn đã lan nhanh qua khu phố.
News of the party flurry excited everyone in the group.
Thông tin về bữa tiệc đã làm hứng thú mọi người trong nhóm.
A flurry of laughter erupted during the comedy show.
Một cơn cười đã nổ ra trong chương trình hài kịch.
Họ từ
Từ "flurry" có nghĩa là một cơn gió mạnh hoặc một cơn bão nhỏ, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra nhanh chóng và bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, "flurry" có thể mang nghĩa mở rộng hơn khi ám chỉ đến sự tăng cường hoạt động hoặc sự bận rộn bất ngờ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh có nhấn âm khác với tiếng Anh Mỹ, với một chút khác biệt về âm thanh đầu.
Từ "flurry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flurren", có nghĩa là "thổi nhẹ" hoặc "lung lay.” Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latinh "flurrere", có nghĩa là "bay lên" hoặc "thổi". Qua thời gian, ý nghĩa của "flurry" đã mở rộng để chỉ sự xuất hiện đột ngột của các hiện tượng tự nhiên như tuyết hoặc gió mạnh, phản ánh cảm giác hỗn loạn và thay đổi nhanh chóng trong môi trường. Do đó, "flurry" hiện nay không chỉ đề cập đến thời tiết mà còn ám chỉ sự nhộn nhịp, khẩn trương trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "flurry" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh hội thoại hoặc bài viết, "flurry" thường được sử dụng để mô tả một loạt hoạt động hay sự kiện diễn ra nhanh chóng, như trong việc nói về thời tiết (cơn bão nhỏ) hay sự bộc phát cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các bài báo thể thao hoặc tin tức, chỉ sự hối hả, nhộn nhịp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp