Bản dịch của từ By this time trong tiếng Việt
By this time

By this time (Phrase)
By this time, many people have joined the community service project.
Đến thời điểm này, nhiều người đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
By this time, not everyone is aware of the social changes.
Đến thời điểm này, không phải ai cũng biết về những thay đổi xã hội.
Have you noticed the improvements in social programs by this time?
Bạn có nhận thấy những cải tiến trong các chương trình xã hội đến thời điểm này không?
By this time, many people have accepted social media as a necessity.
Đến thời điểm này, nhiều người đã chấp nhận mạng xã hội là cần thiết.
By this time, not everyone has embraced online learning fully.
Đến thời điểm này, không phải ai cũng đã chấp nhận học trực tuyến hoàn toàn.
Have we seen changes in society by this time in 2023?
Chúng ta đã thấy những thay đổi trong xã hội đến thời điểm này năm 2023 chưa?
By this time, the community center will have opened its new library.
Đến lúc này, trung tâm cộng đồng sẽ mở thư viện mới.
The city will not finish the park renovation by this time next year.
Thành phố sẽ không hoàn thành việc cải tạo công viên vào thời điểm này năm sau.
Will the new social program be implemented by this time next month?
Chương trình xã hội mới sẽ được thực hiện vào thời điểm này tháng sau không?
Cụm từ "by this time" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian xác định trong tương lai hoặc hiện tại, thường nhằm nhấn mạnh rằng điều gì đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống chính thức và không chính thức.
Cụm từ "by this time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "by" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "bi" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "trong khoảng thời gian" và "this time" được hình thành từ "this" (nhấn mạnh) và "time" (thời gian). Cụm từ này có lịch sử sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời điểm cụ thể hay để nhấn mạnh một tình trạng đã đạt được. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc để nhấn mạnh sự đổi thay trong trạng thái của một sự việc hay tình huống.
Cụm từ "by this time" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm này thường được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong quá trình một hành động diễn ra. Trong phần Nói và Viết, nó được dùng để nhấn mạnh một kịch bản hoặc kết quả đã đạt được tính đến một thời điểm nhất định. Ngoài ra, cụm từ này thường thấy trong ngữ cảnh báo cáo khoa học và các bài thuyết trình, nhằm tóm tắt tiến trình hoặc điều kiện hiện tại liên quan đến một vấn đề được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



