Bản dịch của từ Byway trong tiếng Việt
Byway

Byway (Noun)
The byway through the forest led to a hidden village.
Con đường mòn qua rừng dẫn đến một làng ẩn.
She preferred the peaceful byways for her evening walks.
Cô ấy ưa thích những con đường mòn yên bình cho buổi tối của mình.
Exploring the byways of the countryside revealed stunning landscapes.
Khám phá những con đường mòn của vùng quê đã phơi bày những cảnh đẹp tuyệt vời.
Họ từ
Từ "byway" được định nghĩa là một con đường nhỏ, hẻo lánh hoặc không chính thức, thường ít lưu thông và nằm ngoài các tuyến đường chính. Trong tiếng Anh Anh, "byway" có thể được sử dụng để chỉ các lối đi bộ trong nông thôn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh đến các con đường ít người biết đến hơn. Cả hai ngữ phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh và khu vực địa lý.
Từ "byway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "bi" (bên) và "way" (đường). Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 13, dùng để chỉ những con đường nhỏ, ít người qua lại, thường đi tắt, nằm bên lề của các tuyến đường chính. Ngày nay, "byway" chỉ những lối đi này, thể hiện sự khám phá và tính chất yên tĩnh, khác biệt so với các con đường đông đúc, thể hiện sự trở về với thiên nhiên và những trải nghiệm riêng tư.
Từ "byway" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những con đường nhỏ ít được biết đến hoặc ít lưu thông. Trong tiếng Anh, "byway" thường được sử dụng trong các bài viết về du lịch, văn hóa hoặc địa lý để nhấn mạnh sự khám phá những vùng đất không nổi bật. Sự sử dụng của từ này có thể thể hiện sự trải nghiệm và sự khám phá trong ngữ cảnh du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp