Bản dịch của từ Byway trong tiếng Việt
Byway
Noun [U/C]
Byway (Noun)
bˈɑɪwˌei
bˈɑɪwˌei
Ví dụ
The byway through the forest led to a hidden village.
Con đường mòn qua rừng dẫn đến một làng ẩn.
She preferred the peaceful byways for her evening walks.
Cô ấy ưa thích những con đường mòn yên bình cho buổi tối của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Byway
Không có idiom phù hợp