Bản dịch của từ Byway trong tiếng Việt

Byway

Noun [U/C]

Byway (Noun)

bˈɑɪwˌei
bˈɑɪwˌei
01

Đường hoặc đường không đi theo tuyến đường chính; một con đường nhỏ hoặc con đường

A road or track not following a main route; a minor road or path.

Ví dụ

The byway through the forest led to a hidden village.

Con đường mòn qua rừng dẫn đến một làng ẩn.

She preferred the peaceful byways for her evening walks.

Cô ấy ưa thích những con đường mòn yên bình cho buổi tối của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byway

Không có idiom phù hợp