Bản dịch của từ Cachexy trong tiếng Việt
Cachexy

Cachexy (Noun)
Cachexy is often seen in patients with advanced cancer, like John Smith.
Cachexy thường thấy ở bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, như John Smith.
Many people do not understand cachexy's impact on social interactions and health.
Nhiều người không hiểu tác động của cachexy đến các mối quan hệ xã hội và sức khỏe.
Is cachexy common among elderly people suffering from chronic illnesses?
Cachexy có phổ biến trong số người cao tuổi mắc bệnh mãn tính không?
Họ từ
Cachexy (tiếng Việt: suy dinh dưỡng) là một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự giảm sút nghiêm trọng về trọng lượng cơ thể, cơ bắp và mỡ, thường xảy ra trong các bệnh lý mãn tính như ung thư, suy gan hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương đương, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi khi mô tả triệu chứng trong lâm sàng hay các tài liệu y học.
Cachexy, từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kakhēxia", kết hợp từ "kakos" (xấu) và "hexis" (trạng thái), đề cập đến tình trạng sức khỏe yếu kém do suy dinh dưỡng hoặc bệnh tật. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 18 để mô tả một tình trạng lâm sàng đặc trưng bởi sự giảm sút nghiêm trọng về cân nặng và sức khỏe tổng thể. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với các vấn đề về dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ "cachexy" (hay còn gọi là "cachexia") không thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng, hợp tác với các bệnh lý mãn tính như ung thư hoặc bệnh tim. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn hóa phổ thông, nó ít được nhắc đến và chỉ có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về sức khỏe hoặc nghiên cứu lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp