Bản dịch của từ Cacodyl trong tiếng Việt

Cacodyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacodyl (Noun)

01

Một hợp chất lỏng có mùi hôi, độc hại, tự cháy có chứa asen.

A malodorous toxic spontaneously flammable liquid compound containing arsenic.

Ví dụ

Cacodyl is used in some chemical research laboratories for toxic studies.

Cacodyl được sử dụng trong một số phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học.

Cacodyl is not safe for social events due to its toxic nature.

Cacodyl không an toàn cho các sự kiện xã hội vì tính độc hại của nó.

Is cacodyl often discussed in social science classes about chemical safety?

Cacodyl có thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội về an toàn hóa học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cacodyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cacodyl

Không có idiom phù hợp