Bản dịch của từ Cacodyl trong tiếng Việt
Cacodyl

Cacodyl (Noun)
Một hợp chất lỏng có mùi hôi, độc hại, tự cháy có chứa asen.
A malodorous toxic spontaneously flammable liquid compound containing arsenic.
Cacodyl is used in some chemical research laboratories for toxic studies.
Cacodyl được sử dụng trong một số phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học.
Cacodyl is not safe for social events due to its toxic nature.
Cacodyl không an toàn cho các sự kiện xã hội vì tính độc hại của nó.
Is cacodyl often discussed in social science classes about chemical safety?
Cacodyl có thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội về an toàn hóa học không?
Họ từ
Cacodyl là một hợp chất hữu cơ có chứa asen, có công thức hóa học là C2H6As2. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi hôi đặc trưng và độc hại, thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học và công nghiệp. Trong khi cacodyl không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi một chút. Chất này chủ yếu được biết đến trong các ứng dụng hóa học và độc học, đặc biệt liên quan đến các tác động của arsen.
Từ "cacodyl" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kakos" nghĩa là "xấu" và "dēylon" nghĩa là "mùi". Nó được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 khi hóa học hiện đại đang phát triển. Cacodyl được biết đến là một hợp chất hữu cơ độc hại, có mùi khó chịu, phản ánh nguyên nghĩa từ nguồn gốc của nó. Hiện tại, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các dẫn xuất chứa cacbon và asen.
Từ "cacodyl" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hóa học. Trong ngữ cảnh học thuật, "cacodyl" có thể được nhắc đến trong các bài luận hoặc bài phân tích về hợp chất hóa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa hữu cơ và toxicolgoy. Từ này cũng hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong nghiên cứu khoa học hoặc các tài liệu liên quan đến an toàn hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp