Bản dịch của từ Cacodylic trong tiếng Việt

Cacodylic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacodylic (Adjective)

kækədˈɪlɪk
kækədˈɪlɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến cacodyl hoặc các hợp chất cacodyl.

Of or relating to cacodyl or cacodyl compounds.

Ví dụ

Cacodylic compounds can be harmful to our environment and health.

Các hợp chất cacodylic có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe.

Cacodylic substances are not safe for community gardens in urban areas.

Các chất cacodylic không an toàn cho các khu vườn cộng đồng ở đô thị.

Are cacodylic compounds used in pesticides affecting local wildlife?

Các hợp chất cacodylic có được sử dụng trong thuốc trừ sâu ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương không?

Cacodylic (Noun)

kækədˈɪlɪk
kækədˈɪlɪk
01

Một hợp chất lỏng độc hại của asen, hydro và carbon; (ch3)2asoh.

A toxic liquid compound of arsenic hydrogen and carbon ch32asoh.

Ví dụ

Cacodylic is often found in pesticides used in agriculture.

Cacodylic thường có trong thuốc trừ sâu sử dụng trong nông nghiệp.

Cacodylic is not safe for human health or the environment.

Cacodylic không an toàn cho sức khỏe con người hoặc môi trường.

Is cacodylic used in any social programs for community health?

Cacodylic có được sử dụng trong bất kỳ chương trình xã hội nào cho sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cacodylic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cacodylic

Không có idiom phù hợp