Bản dịch của từ Caecilian trong tiếng Việt
Caecilian
Caecilian (Noun)
Caecilians are often overlooked in discussions about tropical biodiversity.
Caecilian thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học nhiệt đới.
Many people do not know that caecilians exist in our ecosystems.
Nhiều người không biết rằng caecilian tồn tại trong hệ sinh thái của chúng ta.
Are caecilians important for maintaining soil health in tropical regions?
Caecilian có quan trọng trong việc duy trì sức khỏe đất ở các vùng nhiệt đới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Caecilian cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "caecilian" chỉ đến một nhóm động vật thuộc lớp Lissamphibia, có thể xem như là loài lưỡng cư không mắt, thường sinh sống dưới đất hoặc trong đất ẩm. Các loài caecilian có đặc điểm hình dạng giống như rắn hoặc giun đất và thường có da mịn màng. Ở Anh, thuật ngữ này viết là "caecilian," trong khi ở Mỹ, nó viết là "cecilian." Tuy nhiên, cả hai từ đều mang nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt nào trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "caecilian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caecus", có nghĩa là "mù". Caecilian đề cập đến lớp động vật có vú không chân, thuộc bộ Gymnophiona, mà thường sống dưới lòng đất. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc tính sinh thái và hình thái của chúng, bao gồm cả sự phát triển kém hoặc không có mắt, phù hợp với môi trường sống ẩn mình. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với đặc điểm độc đáo của nhóm động vật này trong hệ sinh thái.
Từ "caecilian" (cá lươn) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực động vật học cụ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học và động vật học, trong các tài liệu nghiên cứu, bài viết khoa học mô tả về các loài động vật không chân này. Thường thấy trong văn hóa học thuật, như các hội thảo hay bài viết chuyên ngành về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp