Bản dịch của từ Caesura trong tiếng Việt
Caesura

Caesura (Noun)
The poet used a caesura to emphasize the social message in her work.
Nhà thơ đã sử dụng một caesura để nhấn mạnh thông điệp xã hội trong tác phẩm.
Many writers do not use caesura in their social commentary poems.
Nhiều nhà văn không sử dụng caesura trong các bài thơ bình luận xã hội.
Can a caesura change the impact of social issues in poetry?
Một caesura có thể thay đổi tác động của các vấn đề xã hội trong thơ không?
Họ từ
"Cæsura" (tạm ngắt) là một thuật ngữ trong thơ ca và âm nhạc, chỉ ra điểm tạm dừng trong một dòng thơ hoặc giai điệu. Nó thường được sử dụng để tạo ra nhịp điệu, nhấn mạnh ý tưởng hoặc tạo cảm xúc cho người nghe. Trong tiếng Anh, "caesura" được phát âm là /sɪˈzjʊə.rə/ ở Anh và /sɪˈzɪr.ə/ ở Mỹ, không có sự khác biệt về viết nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu và nhấn âm trong giao tiếp.
Từ "caesura" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caesura", nghĩa là "sự cắt" hoặc "đứt đoạn". Trong văn học, caesura chỉ đến sự ngắt nhịp trong một dòng thơ, tạo ra một điểm dừng tạm thời. Khái niệm này đã tồn tại từ thời kỳ La Mã cổ đại và được sử dụng để tăng cường nhịp điệu và cảm xúc trong thơ ca. Ngày nay, "caesura" vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến nhịp điệu và cấu trúc trong văn chương.
Caesura là thuật ngữ thường gặp trong phân tích văn học và âm nhạc, diễn tả một khoảng dừng hoặc tạm nghỉ trong dòng thơ hoặc giai điệu. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến văn chương hoặc phân tích âm nhạc. Trong ngữ cảnh khác, caesura thường được sử dụng để chỉ cách ngắt nhịp trong diễn đạt, hay trong phân tích các tác phẩm âm nhạc cổ điển và thơ ca, nhằm nhấn mạnh tính nhịp điệu và cấu trúc của văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp