Bản dịch của từ Caesura trong tiếng Việt

Caesura

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caesura (Noun)

sɪʒˈʊɹə
sɪʒˈʊɹə
01

(trong câu thơ tiếng hy lạp và tiếng latin) sự ngắt quãng giữa các từ trong một chân nhịp điệu.

In greek and latin verse a break between words within a metrical foot.

Ví dụ

The poet used a caesura to emphasize the social message in her work.

Nhà thơ đã sử dụng một caesura để nhấn mạnh thông điệp xã hội trong tác phẩm.

Many writers do not use caesura in their social commentary poems.

Nhiều nhà văn không sử dụng caesura trong các bài thơ bình luận xã hội.

Can a caesura change the impact of social issues in poetry?

Một caesura có thể thay đổi tác động của các vấn đề xã hội trong thơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caesura/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caesura

Không có idiom phù hợp