Bản dịch của từ Caftan trong tiếng Việt
Caftan

Caftan (Noun)
Maria wore a beautiful caftan to the social event last Saturday.
Maria đã mặc một chiếc caftan đẹp đến sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The guests did not wear caftans at the formal dinner last night.
Các khách mời đã không mặc caftan tại bữa tối trang trọng tối qua.
Did you see the colorful caftans at the cultural festival last month?
Bạn có thấy những chiếc caftan đầy màu sắc tại lễ hội văn hóa tháng trước không?
Caftan (Noun Countable)
Một người mặc caftan.
A person who wears caftans.
Maria is a caftan enthusiast who attends fashion shows regularly.
Maria là người đam mê caftan và thường tham dự các buổi trình diễn thời trang.
Not everyone can pull off a caftan at social events.
Không phải ai cũng có thể mặc caftan tại các sự kiện xã hội.
Is Sarah wearing a caftan to the party tonight?
Sarah có mặc caftan đến bữa tiệc tối nay không?
Họ từ
Caftan là một loại trang phục truyền thống, thường được làm từ vải nhẹ, dài và rộng, có nguồn gốc từ các nền văn hóa Trung Đông và Bắc Phi. Ở nhiều quốc gia, caftan được mặc như một trang phục hàng ngày hay lễ hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng caftan đôi khi được gọi là “kaftan” trong một số ngữ cảnh và có thể mang sắc thái khác nhau về kiểu dáng hoặc chất liệu vải.
Từ "caftan" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "kaftan", mà bản thân từ này lại được vay mượn từ tiếng Persian "kaftan", có nghĩa là một loại áo choàng dài. Qua các thời kỳ lịch sử, caftan đã trở thành trang phục biểu tượng cho sự sang trọng và quyền lực, đặc biệt trong các nền văn hóa Trung Đông và Bắc Phi. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hình ảnh áo choàng truyền thống, thể hiện sự giao thoa văn hóa và phong cách thời trang đa dạng.
Từ "caftan" xuất hiện ít trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh thời trang hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, chỉ có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến phong cách ăn mặc hoặc các sự kiện văn hóa truyền thống. Ngoài ra, "caftan" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và du lịch, đặc biệt là khi mô tả trang phục truyền thống của các nền văn hóa phương Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp