Bản dịch của từ Caftan trong tiếng Việt

Caftan

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caftan (Noun)

kˈæftn
kˈæftn
01

Một bộ quần áo dài, rộng, có tay áo dài và không có cổ, buộc chặt phía trước bằng một chiếc khăn quàng.

A long loose garment with long sleeves and no collar fastened in the front with a sash.

Ví dụ

Maria wore a beautiful caftan to the social event last Saturday.

Maria đã mặc một chiếc caftan đẹp đến sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The guests did not wear caftans at the formal dinner last night.

Các khách mời đã không mặc caftan tại bữa tối trang trọng tối qua.

Did you see the colorful caftans at the cultural festival last month?

Bạn có thấy những chiếc caftan đầy màu sắc tại lễ hội văn hóa tháng trước không?

Caftan (Noun Countable)

kˈæftn
kˈæftn
01

Một người mặc caftan.

A person who wears caftans.

Ví dụ

Maria is a caftan enthusiast who attends fashion shows regularly.

Maria là người đam mê caftan và thường tham dự các buổi trình diễn thời trang.

Not everyone can pull off a caftan at social events.

Không phải ai cũng có thể mặc caftan tại các sự kiện xã hội.

Is Sarah wearing a caftan to the party tonight?

Sarah có mặc caftan đến bữa tiệc tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caftan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caftan

Không có idiom phù hợp