Bản dịch của từ Cajolery trong tiếng Việt
Cajolery
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Cajolery (Noun)
Her cajolery convinced him to attend the social gathering last Saturday.
Sự nịnh nọt của cô ấy đã thuyết phục anh ấy tham dự buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
His cajolery did not work on the committee for the event.
Sự nịnh nọt của anh ấy đã không hiệu quả với ủy ban cho sự kiện.
Did her cajolery influence your decision to join the club?
Liệu sự nịnh nọt của cô ấy có ảnh hưởng đến quyết định của bạn tham gia câu lạc bộ không?
Cajolery (Verb)
She used cajolery to convince Mark to join the club.
Cô ấy đã dùng sự nịnh nọt để thuyết phục Mark tham gia câu lạc bộ.
They did not appreciate his cajolery during the meeting.
Họ không đánh giá cao sự nịnh nọt của anh ấy trong cuộc họp.
Can cajolery really change someone's mind in social situations?
Liệu sự nịnh nọt có thể thực sự thay đổi suy nghĩ của ai đó trong tình huống xã hội?
Họ từ
Cajolery là danh từ chỉ hành động nịnh nọt, khéo léo thuyết phục người khác làm theo mong muốn của mình, thường thông qua lời nói ngọt ngào hoặc chiêu trò quyến rũ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách dùng; tuy nhiên, ở Anh có thể nhiều hơn việc châm biếm và phê phán, trong khi ở Mỹ thì thường trung lập hơn. Cajolery thể hiện nghệ thuật giao tiếp tinh tế và thường được sử dụng trong các tình huống xã hội và thương mại.
Từ "cajolery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cajoler", nghĩa là "dỗ dành" hoặc "nịnh nọt", mà có nguồn gốc từ tiếng Latin "cagulum", có nghĩa là "chiếc mũ". Ban đầu, từ này liên quan đến việc tạo ra sự quyến rũ hoặc thu hút sự chú ý bằng sự huyễn hoặc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cajolery" chỉ hành động dùng lời nói hoặc cử chỉ ngọt ngào để thuyết phục hoặc ảnh hưởng đến ai đó, phản ánh sự tiếp nối và phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy về sự quyến rũ.
Từ "cajolery" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chiến lược giao tiếp và thuyết phục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ hành động dùng lời lẽ ngọt ngào hoặc khéo léo nhằm đạt được mục đích, xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thương thuyết, tâm lý nhà lãnh đạo hay quản lý nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp