Bản dịch của từ Cake flour trong tiếng Việt

Cake flour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cake flour (Noun)

keik flaʊɹ
keik flaʊɹ
01

Bột mì được xay mịn làm từ lúa mì mềm thích hợp làm bánh.

Finely ground flour made from soft wheat suitable for making cakes.

Ví dụ

She used cake flour to bake a delicious birthday cake.

Cô ấy đã sử dụng bột bánh ngọt để nướng một chiếc bánh sinh nhật thơm ngon.

The bakery only uses cake flour for their specialty desserts.

Tiệm bánh chỉ sử dụng bột bánh ngọt cho các món tráng miệng đặc biệt của họ.

Cake flour is essential for achieving a light and fluffy texture.

Bột bánh ngọt rất cần thiết để đạt được kết cấu nhẹ và mịn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cake flour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cake flour

Không có idiom phù hợp