Bản dịch của từ Cake flour trong tiếng Việt
Cake flour

Cake flour (Noun)
She used cake flour to bake a delicious birthday cake.
Cô ấy đã sử dụng bột bánh ngọt để nướng một chiếc bánh sinh nhật thơm ngon.
The bakery only uses cake flour for their specialty desserts.
Tiệm bánh chỉ sử dụng bột bánh ngọt cho các món tráng miệng đặc biệt của họ.
Cake flour is essential for achieving a light and fluffy texture.
Bột bánh ngọt rất cần thiết để đạt được kết cấu nhẹ và mịn.
Bột bánh, hay còn gọi là bột mì làm bánh, là loại bột có hàm lượng protein thấp, thường từ 6-8%, được sử dụng chủ yếu trong làm bánh ngọt. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; thuật ngữ "cake flour" được sử dụng chủ yếu trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, ở Anh, người ta có thể gọi là "weak flour" khi nhấn mạnh vào hàm lượng protein thấp. Bột bánh cung cấp kết cấu nhẹ và mềm mại cho các loại bánh, góp phần vào sự thành công của sản phẩm cuối cùng.
Bột bánh (cake flour) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "cake", bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "kaka", có nghĩa là bánh. Các nguyên liệu làm bánh truyền thống được chế biến từ lúa mì mềm, giàu tinh bột và nghèo gluten, lý tưởng cho việc làm bánh nướng mềm mại. Sự phát triển của bột bánh giữa các thế kỷ 19 và 20 đã góp phần vào sự phổ biến của bánh ngọt và bánh kem trong nền ẩm thực phương Tây.
Bột bánh (cake flour) là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt trong ngữ cảnh nấu nướng và làm bánh. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các chủ đề về thực phẩm hoặc công thức nấu ăn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần Viết và Nói có thể thấp hơn, vì từ này thường không liên quan trực tiếp đến các vấn đề học thuật. Trong cuộc sống hàng ngày, bột bánh thường được nhắc đến khi bàn về việc làm bánh hoặc chế biến món ăn ngọt.