Bản dịch của từ Calash trong tiếng Việt
Calash
Calash (Noun)
The calash was beautifully decorated for the wedding in Central Park.
Chiếc calash được trang trí đẹp mắt cho đám cưới ở Central Park.
They did not use a calash for the outdoor picnic last summer.
Họ đã không sử dụng calash cho buổi picnic ngoài trời mùa hè trước.
Is the calash still popular for social events in New York?
Liệu calash vẫn phổ biến cho các sự kiện xã hội ở New York không?
Họ từ
Từ "calash" đề cập đến một loại xe ngựa nhẹ, thường được sử dụng trong du lịch hoặc cho mục đích cá nhân. Thuật ngữ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và thường gắn liền với hình ảnh của các chuyến đi lai giữa nông thôn và thành phố. Trong tiếng Anh Anh, "calash" có thể không được sử dụng thường xuyên như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều giữ nguyên ý nghĩa của thuật ngữ này, sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "calash" xuất phát từ chữ Latinh "calashia", diễn tả một loại mũ che, có nguồn gốc từ thời kỳ Trung cổ. Trong tiếng Pháp, "calaise" cũng chỉ loại xe kéo giống như xe ngựa, thường có phần mui mềm. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc sử dụng trong giao thông và trang phục, phản ánh sự thích ứng của các hình thức vận chuyển và bảo vệ khỏi thời tiết, từ đó liên quan đến nghĩa hiện tại của từ này là xe mui hoặc mũ che.
Từ "calash" ít được sử dụng trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó thuộc về từ vựng chuyên biệt, thường gặp trong văn học cổ hoặc mô tả phương tiện giao thông trước đây. Trong các tình huống khác, "calash" thường được nhắc đến trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến loại xe ngựa với mái che, thể hiện một khía cạnh của xã hội và nghệ thuật thời kỳ trước công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp