Bản dịch của từ Calcine trong tiếng Việt
Calcine

Calcine (Verb)
They calcine waste materials to reduce environmental pollution in cities.
Họ nung các vật liệu thải để giảm ô nhiễm môi trường ở thành phố.
Many people do not calcine trash before disposal in their communities.
Nhiều người không nung rác trước khi vứt bỏ ở cộng đồng.
Do local industries calcine their waste to improve sustainability efforts?
Các ngành công nghiệp địa phương có nung rác thải để cải thiện nỗ lực bền vững không?
Dạng động từ của Calcine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calcine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calcined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calcined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calcines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calcining |
Họ từ
Từ "calcine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calcinare", có nghĩa là "làm nóng". Trong ngữ cảnh hóa học, "calcine" chỉ quá trình nung nóng một chất rắn, thường là khoáng sản, để loại bỏ các hợp chất dễ bay hơi hoặc chuyển đổi chúng thành dạng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn.
Từ "calcine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calcinare", có nghĩa là "đốt để tạo ra vôi". Đây là derivation từ "calx", có nghĩa là "vôi". Từ thế kỷ 16, "calcine" được sử dụng để chỉ quá trình khiến kim loại hoặc khoáng sản bị nung nóng để loại bỏ tạp chất, thường là nước hoặc matit. Ngày nay, từ này được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu học và hóa học để mô tả sự chuyển đổi nhiệt hóa học của các hợp chất, phản ánh bản chất nguyên thủy của nó liên quan đến quá trình nung nóng và chuyển hóa.
Từ "calcine" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về hóa học hoặc quy trình sản xuất. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp, bao gồm sản xuất kim loại và vật liệu xây dựng. Ngoài ra, trong các ấn phẩm khoa học, "calcine" thường đề cập đến quá trình nung nóng khoáng sản để loại bỏ các thành phần dễ bay hơi, thể hiện sự quan trọng của nó trong nghiên cứu vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp