Bản dịch của từ Desiccate trong tiếng Việt
Desiccate

Desiccate (Verb)
After the flood, they had to desiccate the documents for preservation.
Sau trận lụt, họ phải hút ẩm tài liệu để bảo quản.
The arid climate in the region naturally desiccates fruits and vegetables.
Khí hậu khô cằn trong vùng làm khô trái cây và rau quả một cách tự nhiên.
In social media, trends quickly desiccate as new content emerges.
Trên mạng xã hội, các xu hướng nhanh chóng khô héo khi nội dung mới xuất hiện.
After the long meeting, Jane felt desiccated and uninterested.
Sau cuộc họp kéo dài, Jane cảm thấy khô khan và không hứng thú.
The boring lecture caused the students to desiccate and lose focus.
Bài giảng nhàm chán khiến học sinh khô khan và mất tập trung.
The lack of social interaction made him desiccate and withdraw from conversations.
Việc thiếu giao tiếp xã hội khiến anh trở nên khô khan và rút lui khỏi các cuộc trò chuyện.
Dạng động từ của Desiccate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desiccate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desiccated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desiccated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desiccates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desiccating |
Họ từ
Từ "desiccate" có nghĩa là làm khô hoàn toàn hoặc loại bỏ nước khỏi một chất nào đó. Trong lĩnh vực khoa học và thực phẩm, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình bảo quản sản phẩm bằng cách loại trừ độ ẩm. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng trong từ này, vì “desiccate” vẫn giữ nguyên cấu trúc và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu khác hơn đôi chút so với tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "desiccate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "desiccatus", dạng quá khứ phân từ của "desiccare", nghĩa là "làm khô". Hình thức này bao gồm tiền tố "de-" (tách rời) và gốc từ "siccare" (làm khô). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm khô thực phẩm hoặc các chất liệu khác nhằm bảo quản chúng. Ngày nay, nó còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học để chỉ việc loại bỏ nước khỏi vật liệu, duy trì tính ổn định và tăng cường khả năng bảo quản.
Từ "desiccate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong các bài đọc liên quan đến khoa học và sinh học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quá trình loại bỏ độ ẩm hoặc bảo quản thực phẩm. Bên cạnh đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến nghiên cứu về thực vật hoặc khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp