Bản dịch của từ Desiccate trong tiếng Việt

Desiccate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desiccate (Verb)

dˈɛsəkˌeit
dˈɛsəkˌeit
01

Loại bỏ độ ẩm khỏi (thứ gì đó), thường là để bảo quản nó.

Remove the moisture from (something), typically in order to preserve it.

Ví dụ

After the flood, they had to desiccate the documents for preservation.

Sau trận lụt, họ phải hút ẩm tài liệu để bảo quản.

The arid climate in the region naturally desiccates fruits and vegetables.

Khí hậu khô cằn trong vùng làm khô trái cây và rau quả một cách tự nhiên.

In social media, trends quickly desiccate as new content emerges.

Trên mạng xã hội, các xu hướng nhanh chóng khô héo khi nội dung mới xuất hiện.

02

Thiếu sự quan tâm, đam mê hoặc năng lượng.

Lacking interest, passion, or energy.

Ví dụ

After the long meeting, Jane felt desiccated and uninterested.

Sau cuộc họp kéo dài, Jane cảm thấy khô khan và không hứng thú.

The boring lecture caused the students to desiccate and lose focus.

Bài giảng nhàm chán khiến học sinh khô khan và mất tập trung.

The lack of social interaction made him desiccate and withdraw from conversations.

Việc thiếu giao tiếp xã hội khiến anh trở nên khô khan và rút lui khỏi các cuộc trò chuyện.

Dạng động từ của Desiccate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desiccate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Desiccated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Desiccated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Desiccates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Desiccating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desiccate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desiccate

Không có idiom phù hợp