Bản dịch của từ Caldron trong tiếng Việt

Caldron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caldron (Noun)

01

Một cái nồi kim loại lớn có tay cầm, dùng để nấu trên lửa.

A large metal pot with a handle used for cooking over an open fire.

Ví dụ

The community gathered around the caldron for the soup festival.

Cộng đồng tụ tập quanh cái nồi lớn để tham gia lễ hội súp.

They did not use the caldron for cooking during the event.

Họ không sử dụng cái nồi lớn để nấu ăn trong sự kiện.

Is the caldron still used for community cooking events?

Cái nồi lớn vẫn được sử dụng cho các sự kiện nấu nướng cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caldron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caldron

Không có idiom phù hợp