Bản dịch của từ Caldron trong tiếng Việt
Caldron

Caldron (Noun)
The community gathered around the caldron for the soup festival.
Cộng đồng tụ tập quanh cái nồi lớn để tham gia lễ hội súp.
They did not use the caldron for cooking during the event.
Họ không sử dụng cái nồi lớn để nấu ăn trong sự kiện.
Is the caldron still used for community cooking events?
Cái nồi lớn vẫn được sử dụng cho các sự kiện nấu nướng cộng đồng không?
Từ "caldron" (hoặc "cauldron" trong tiếng Anh) chỉ những chiếc nồi lớn, thường được làm bằng kim loại, dùng để nấu sôi chất lỏng hoặc nấu thức ăn. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "caldarium". Trong tiếng Anh Mỹ, "cauldron" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "caldron" để chỉ đến các nồi lớn trong bối cảnh văn học hoặc truyền thuyết. Cả hai từ có ngữ nghĩa và chức năng tương đương, nhưng "cauldron" là dạng thông dụng hơn.
Từ "caldron" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caldarium", có nghĩa là "nơi nóng". Từ này được chuyển thể qua tiếng Anh trung cổ là "caudron" trước khi trở thành "caldron" trong tiếng Anh hiện đại. Dụng cụ này thường được sử dụng để nấu chảy hoặc nấu các loại thực phẩm trong một nồi lớn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được kết nối với khái niệm về nhiệt độ cao và quá trình nấu nướng, thể hiện sự phát triển từ nguồn gốc của nó.
Từ "caldron" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả về nấu ăn hoặc các quá trình minh họa cho sự biến đổi. Trong các văn bản văn học hoặc tiểu thuyết, từ này thường được sử dụng để chỉ những nồi lớn trong các truyền thuyết hoặc cổ tích, nơi mà phép thuật được thực hiện. Ngoài ra, trong lĩnh vực khoa học, "caldron" có thể xuất hiện khi mô tả các thiết bị nấu hoặc phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp