Bản dịch của từ Calisthenic trong tiếng Việt

Calisthenic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calisthenic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc liên quan đến các bài tập trong đó bạn di chuyển cơ bắp của mình chống lại trọng lượng cơ thể của chính bạn.

Relating to or involving exercises in which you move your muscles against your own body weight.

Ví dụ

Calisthenic exercises are popular among fitness enthusiasts.

Bài tập calisthenic phổ biến trong cộng đồng yêu thể dục.

She avoids calisthenic routines due to lack of interest in fitness.

Cô ấy tránh các bài tập calisthenic vì thiếu hứng thú với thể dục.

Do you find calisthenic workouts effective for improving strength and flexibility?

Bạn có thấy bài tập calisthenic hiệu quả trong việc cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt không?

Calisthenic exercises are popular among fitness enthusiasts.

Bài tập calisthenic rất phổ biến trong cộng đồng tập gym.

Some people find calisthenic routines challenging to perform regularly.

Một số người thấy việc thực hiện các bài tập calisthenic khó khăn.

Calisthenic (Noun)

kæləsɵˈɛnɪk
kæləsɵˈɛnɪk
01

Một loại bài tập trong đó bạn di chuyển cơ bắp của mình để chống lại trọng lượng cơ thể của chính bạn.

A type of exercise in which you move your muscles against your own body weight.

Ví dụ

Calisthenics is a popular form of exercise in the community.

Calisthenics là một hình thức tập luyện phổ biến trong cộng đồng.

Some people find calisthenics challenging due to the body weight resistance.

Một số người thấy calisthenics thách thức vì sự kháng cự của cơ thể.

Do you think calisthenics can help improve physical fitness effectively?

Bạn có nghĩ rằng calisthenics có thể giúp cải thiện sức khỏe hiệu quả không?

Calisthenics is popular among students for its simplicity and effectiveness.

Calisthenics được sinh viên ưa chuộng vì tính đơn giản và hiệu quả.

Some people find calisthenics boring and prefer other forms of exercise.

Một số người thấy calisthenics nhạt nhẽo và thích hình thức tập luyện khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calisthenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calisthenic

Không có idiom phù hợp