Bản dịch của từ Call back trong tiếng Việt
Call back

Call back (Phrase)
I will call back John after my meeting ends.
Tôi sẽ gọi lại cho John sau khi cuộc họp kết thúc.
She did not call back her friend last weekend.
Cô ấy đã không gọi lại cho bạn mình vào cuối tuần trước.
Will you call back the client today or tomorrow?
Bạn sẽ gọi lại cho khách hàng hôm nay hay ngày mai?
I will call back Sarah after my meeting ends.
Tôi sẽ gọi lại cho Sarah sau khi cuộc họp kết thúc.
He did not call back his friend yesterday.
Anh ấy đã không gọi lại cho bạn mình hôm qua.
Will you call back the company for more information?
Bạn sẽ gọi lại cho công ty để biết thêm thông tin chứ?
We should call back the old community events for better engagement.
Chúng ta nên khôi phục các sự kiện cộng đồng cũ để thu hút hơn.
They do not want to call back outdated social practices.
Họ không muốn khôi phục các phong tục xã hội lỗi thời.
Can we call back the traditional festivals in our town?
Chúng ta có thể khôi phục các lễ hội truyền thống ở thị trấn không?
Từ "call back" trong tiếng Anh được hiểu là hành động gọi lại cho một ai đó sau khi đã bỏ lỡ cuộc gọi trước đó hoặc khi được yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "call back" thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp, khi một nhân viên cần trả lời khách hàng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với cụm từ này, thường thay thế bằng "return a call". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thể hiện sự đa dạng trong việc giao tiếp của người nói.
Cụm từ "call back" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "call" có nguồn gốc từ tiếng Latin "callare", nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". "Back" bắt nguồn từ tiếng Old English "bæc", biểu thị cho hướng ngược lại. Ban đầu, "call back" được sử dụng để chỉ việc liên lạc lại với một ai đó. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ cả hành động mong đợi một cuộc gọi trả lời từ người khác, phản ánh sự giao tiếp giữa các cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "call back" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hằng ngày như hẹn hò hoặc xác nhận thông tin. Trong phần Nói và Viết, "call back" được sử dụng trong các tình huống bàn luận về trách nhiệm hoặc tương tác, như khi yêu cầu ai đó liên hệ lại. Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh điện thoại hoặc dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp