Bản dịch của từ Call back trong tiếng Việt

Call back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call back (Phrase)

kɑl bæk
kɑl bæk
01

Để trả lời một cuộc điện thoại.

To return a phone call.

Ví dụ

I will call back John after my meeting ends.

Tôi sẽ gọi lại cho John sau khi cuộc họp kết thúc.

She did not call back her friend last weekend.

Cô ấy đã không gọi lại cho bạn mình vào cuối tuần trước.

Will you call back the client today or tomorrow?

Bạn sẽ gọi lại cho khách hàng hôm nay hay ngày mai?

02

Liên lạc lại với ai đó.

To contact someone again.

Ví dụ

I will call back Sarah after my meeting ends.

Tôi sẽ gọi lại cho Sarah sau khi cuộc họp kết thúc.

He did not call back his friend yesterday.

Anh ấy đã không gọi lại cho bạn mình hôm qua.

Will you call back the company for more information?

Bạn sẽ gọi lại cho công ty để biết thêm thông tin chứ?

03

Để nhớ lại hoặc đưa trở lại trạng thái trước đó.

To recall or bring back to a previous state.

Ví dụ

We should call back the old community events for better engagement.

Chúng ta nên khôi phục các sự kiện cộng đồng cũ để thu hút hơn.

They do not want to call back outdated social practices.

Họ không muốn khôi phục các phong tục xã hội lỗi thời.

Can we call back the traditional festivals in our town?

Chúng ta có thể khôi phục các lễ hội truyền thống ở thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call back

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.