Bản dịch của từ Call it a day trong tiếng Việt

Call it a day

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call it a day (Phrase)

kˈɔl ˈɪt ə dˈeɪ
kˈɔl ˈɪt ə dˈeɪ
01

Quyết định ngừng làm việc hoặc rời khỏi một nơi, thường là vào cuối ngày.

Decide to stop working or leave a place typically at the end of the day.

Ví dụ

After the meeting, we decided to call it a day.

Sau cuộc họp, chúng tôi quyết định nghỉ ngơi.

They did not call it a day until 8 PM.

Họ không nghỉ ngơi cho đến 8 giờ tối.

Did you call it a day after your friends left?

Bạn đã nghỉ ngơi sau khi bạn bè rời đi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call it a day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I it a around 10pm and repeat the circle at 4am the after [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Call it a day

Không có idiom phù hợp