Bản dịch của từ Call it a day trong tiếng Việt
Call it a day

Call it a day (Phrase)
After the meeting, we decided to call it a day.
Sau cuộc họp, chúng tôi quyết định nghỉ ngơi.
They did not call it a day until 8 PM.
Họ không nghỉ ngơi cho đến 8 giờ tối.
Did you call it a day after your friends left?
Bạn đã nghỉ ngơi sau khi bạn bè rời đi chưa?
"Có thể nói là đã xong việc" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ngừng công việc hoặc hoạt động cho đến ngày hôm sau. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc các dự án, nhằm thông báo rằng thời gian làm việc đã kết thúc và không tiếp tục nữa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong giao tiếp.
Cụm từ "call it a day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20. Trong đó, "call" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "collare", có nghĩa là ra lệnh, trong khi "day" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "tag", chỉ thời gian trong một ngày. Câu này thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc một hoạt động hay công việc sau khi đã làm việc đủ trong một ngày, phản ánh sự hoàn tất và nghỉ ngơi sau nỗ lực làm việc.
Cụm từ "call it a day" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nói và Viết. Tần suất sử dụng của cụm này cao trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nơi nó được dùng để chỉ việc kết thúc một nhiệm vụ hoặc hoạt động sau khi đã hoàn thành đủ công việc. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể xuất hiện trong tình huống công việc để thể hiện sự đồng thuận về việc ngừng làm việc tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
