Bản dịch của từ Call round trong tiếng Việt

Call round

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call round (Verb)

kˈɔl ɹˈaʊnd
kˈɔl ɹˈaʊnd
01

Đến thăm ai đó, đặc biệt là không chính thức hoặc không báo trước.

To visit someone, especially informally or unexpectedly.

Ví dụ

I will call round to see Sarah after work today.

Hôm nay tôi sẽ ghé thăm Sarah sau giờ làm.

They did not call round for dinner last weekend.

Cuối tuần trước họ đã không ghé thăm ăn tối.

Will you call round to my house this evening?

Bạn sẽ ghé qua nhà tôi tối nay chứ?

02

Gọi điện cho ai đó.

To make a phone call to someone.

Ví dụ

I will call round to see Sarah this weekend.

Tôi sẽ gọi điện cho Sarah vào cuối tuần này.

They did not call round last night as planned.

Họ đã không gọi điện tối qua như đã dự định.

Did you call round to invite John to the party?

Bạn đã gọi điện mời John đến bữa tiệc chưa?

03

Công bố hoặc thông báo điều gì đó một cách lớn tiếng.

To announce or proclaim something loudly.

Ví dụ

The mayor will call round the community meeting next Tuesday evening.

Thị trưởng sẽ thông báo buổi họp cộng đồng vào tối thứ Ba tới.

They did not call round about the charity event last week.

Họ đã không thông báo về sự kiện từ thiện tuần trước.

Will the organizers call round for the festival this Saturday?

Liệu các nhà tổ chức có thông báo về lễ hội vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call round

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.