Bản dịch của từ Call round trong tiếng Việt

Call round

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call round(Verb)

kˈɔl ɹˈaʊnd
kˈɔl ɹˈaʊnd
01

Đến thăm ai đó, đặc biệt là không chính thức hoặc không báo trước.

To visit someone, especially informally or unexpectedly.

Ví dụ
02

Gọi điện cho ai đó.

To make a phone call to someone.

Ví dụ
03

Công bố hoặc thông báo điều gì đó một cách lớn tiếng.

To announce or proclaim something loudly.

Ví dụ