Bản dịch của từ Call the play trong tiếng Việt
Call the play

Call the play (Phrase)
In social situations, it's important to call the play decisively.
Trong các tình huống xã hội, quyết định nhanh chóng là quan trọng.
She always calls the play when organizing community events.
Cô ấy luôn quyết định nhanh chóng khi tổ chức sự kiện cộng đồng.
The team leader called the play for the charity fundraiser.
Người đứng đầu nhóm quyết định nhanh chóng cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
Cụm từ "call the play" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá Mỹ, với nghĩa chỉ định một chiến thuật hoặc hành động cụ thể mà đội bóng sẽ thực hiện. Trong ngữ cảnh này, "call" mang ý nghĩa là ra lệnh hoặc quyết định, trong khi "play" đề cập đến một tình huống cụ thể trong trò chơi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Cụm từ "call the play" trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ, có nguồn gốc từ động từ La-tinh "clamare", nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Từ này đã phát triển qua thời gian từ tiếng Pháp cổ "caler" (gọi) và tiếng Anh trung cổ "callen". Ngày nay, "call the play" được hiểu là hành động chỉ đạo và quyết định một chiến thuật cụ thể trong trận đấu, thể hiện sự lãnh đạo và kiểm soát trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "call the play" thường không xuất hiện một cách độc lập trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, đặc biệt là bóng đá hoặc bóng chày, để chỉ việc gọi hoặc chỉ định một chiến thuật hoặc kế hoạch hành động. Ngoài ra, trong các lĩnh vực kinh doanh, cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc đưa ra quyết định quan trọng trong một cuộc họp hoặc dự án. Sự sử dụng này cho thấy tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc áp dụng vào nhiều tình huống thực tiễn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp