Bản dịch của từ Call the play trong tiếng Việt

Call the play

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call the play (Phrase)

kˈɔl ðə plˈeɪ
kˈɔl ðə plˈeɪ
01

Đưa ra quyết định hoặc lập kế hoạch một cách nhanh chóng và tự tin trong một tình huống khó khăn.

To make a decision or plan quickly and confidently in a difficult situation.

Ví dụ

In social situations, it's important to call the play decisively.

Trong các tình huống xã hội, quyết định nhanh chóng là quan trọng.

She always calls the play when organizing community events.

Cô ấy luôn quyết định nhanh chóng khi tổ chức sự kiện cộng đồng.

The team leader called the play for the charity fundraiser.

Người đứng đầu nhóm quyết định nhanh chóng cho sự kiện gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call the play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call the play

Không có idiom phù hợp