Bản dịch của từ Callus trong tiếng Việt
Callus

Callus (Noun)
The guitarist developed calluses on his fingers from practicing daily.
Người chơi guitar phát triển nốt gai trên ngón tay từ việc luyện tập hàng ngày.
Her feet had calluses due to walking long distances in uncomfortable shoes.
Chân cô ấy có nốt gai do đi bộ xa trong giày không thoải mái.
The dancer's callus on her toe was a result of intense rehearsals.
Nốt gai của vũ công trên ngón chân là kết quả của buổi tập luyện căng thẳng.
Dạng danh từ của Callus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Callus | Calluses |
Họ từ
"Callus" là thuật ngữ chỉ lớp da dày hơn, cứng hơn phát triển trên bề mặt da do ma sát hoặc áp lực kéo dài. Callus thường xuất hiện ở lòng bàn tay hoặc bàn chân và có chức năng bảo vệ da khỏi tổn thương. Trong tiếng Anh, "callus" được sử dụng chung cả trong British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "callus" cũng có thể ám chỉ đến quá trình hồi phục xương sau chấn thương.
Từ "callus" xuất phát từ tiếng Latin "callus", có nghĩa là "da chai". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vùng da dày, cứng phát triển trên bề mặt da nhằm bảo vệ cơ thể khỏi áp lực hoặc tổn thương. Trong văn học y học, callus còn đề cập đến hiện tượng hình thành mô mới trong quá trình hồi phục xương. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua vai trò bảo vệ và tái sinh của callus trong sinh lý học.
Từ "callus" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và y tế, cụ thể là về các vấn đề lòng bàn tay và chân. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về chăm sóc cơ thể hoặc thể thao. Ngoài IELTS, "callus" còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và thể thao, thường trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển của lớp da dày trong quá trình chịu áp lực hoặc cọ xát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp