Bản dịch của từ Cambist trong tiếng Việt
Cambist

Cambist (Noun)
The cambist helped me exchange dollars for euros last week.
Người đổi tiền đã giúp tôi đổi đô la sang euro tuần trước.
The cambist did not offer a good rate for the transaction.
Người đổi tiền không đưa ra tỷ giá tốt cho giao dịch.
Is the cambist available to assist with currency exchange today?
Người đổi tiền có sẵn để hỗ trợ đổi tiền hôm nay không?
Từ "cambist" chỉ đến một chuyên gia trong lĩnh vực đổi tiền, thường làm việc tại ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính, chuyên thực hiện các giao dịch ngoại tệ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong môi trường tài chính hoặc kinh doanh quốc tế.
Từ "cambist" xuất phát từ tiếng Latin "cambium", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "trao đổi", liên quan đến hoạt động mua bán ngoại tệ. Từ này được hình thành trong bối cảnh thương mại tiền tệ và ngân hàng, dùng để chỉ những người chuyên thực hiện các giao dịch tiền tệ. Hiện nay, "cambist" thường được sử dụng để chỉ một chuyên gia trong lĩnh vực ngoại hối, phản ánh sự phát triển của thị trường tài chính toàn cầu.
Từ "cambist" có mức sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tài chính hoặc ngân hàng. Trong bối cảnh rộng hơn, "cambist" thường được sử dụng để chỉ người chuyên về hoạt động trao đổi ngoại tệ, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thị trường tài chính, ngân hàng hoặc giao dịch ngoại hối. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự phát triển của từ vựng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính.