Bản dịch của từ Cambric trong tiếng Việt
Cambric

Cambric (Noun)
She wore a cambric dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy bằng vải cambric đến sự kiện xã hội.
The table was decorated with a cambric tablecloth.
Chiếc bàn được trang trí bằng tấm khăn trải bàn bằng vải cambric.
He preferred cambric napkins for the elegant social gathering.
Anh ấy thích sử dụng khăn lụa cambric cho buổi tụ họp xã hội tinh tế.
Họ từ
Cambric là một loại vải nhẹ, có nguồn gốc từ Bỉ, thường được dệt từ sợi cotton hoặc linen. Chất liệu này nổi bật với bề mặt mịn màng và độ bóng nhẹ. Trong tiếng Anh, từ "cambric" không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, cambric thường được dùng trong ngành may mặc truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các sản phẩm may mặc nhẹ phù hợp với mùa hè.
Từ "cambric" xuất phát từ tiếng Latinh "Cambricum", tên gọi một vùng ở Bỉ, nơi sản xuất loại vải này. Vải cambric ban đầu được làm từ linen, nhẹ và mịn, thường được sử dụng trong trang phục và sản phẩm may mặc. Từ thế kỷ 16, cambric trở thành từ ngữ chỉ các loại vải tinh tế hơn, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật dệt và nhu cầu thị trường về chất liệu cao cấp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc duy trì độ mịn và chất lượng của vải theo thời gian.
Từ "cambric" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là nghe và nói, do tính chất chuyên biệt của nó. Trong viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả về loại vải, đặc biệt trong bối cảnh thời trang hoặc may mặc. Ngoài ra, "cambric" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến lịch sử vải vóc, thể hiện sự tinh tế và chất lượng cao của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp