Bản dịch của từ Cambric trong tiếng Việt

Cambric

Noun [U/C]

Cambric (Noun)

kˈeimbɹɪk
kˈeimbɹɪk
01

Một loại vải lanh hoặc vải cotton màu trắng, nhẹ, dệt chặt.

A lightweight, closely woven white linen or cotton fabric.

Ví dụ

She wore a cambric dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy bằng vải cambric đến sự kiện xã hội.

The table was decorated with a cambric tablecloth.

Chiếc bàn được trang trí bằng tấm khăn trải bàn bằng vải cambric.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cambric

Không có idiom phù hợp