Bản dịch của từ Cambric trong tiếng Việt
Cambric
Noun [U/C]
Cambric (Noun)
kˈeimbɹɪk
kˈeimbɹɪk
Ví dụ
She wore a cambric dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy bằng vải cambric đến sự kiện xã hội.
The table was decorated with a cambric tablecloth.
Chiếc bàn được trang trí bằng tấm khăn trải bàn bằng vải cambric.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cambric
Không có idiom phù hợp