Bản dịch của từ Camomile trong tiếng Việt

Camomile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camomile (Noun)

kˈæməmaɪl
kˈæməmaɪl
01

Một loại cây thơm châu âu thuộc họ hoa cúc, có hoa màu trắng và vàng.

An aromatic european plant of the daisy family with white and yellow flowers.

Ví dụ

Camomile tea is popular in social gatherings for relaxation and conversation.

Trà hoa cúc rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội để thư giãn.

Many people do not know camomile helps reduce stress in social settings.

Nhiều người không biết hoa cúc giúp giảm căng thẳng trong các bối cảnh xã hội.

Is camomile often served at your family’s social events or gatherings?

Hoa cúc có thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội của gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camomile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camomile

Không có idiom phù hợp