Bản dịch của từ Camomile trong tiếng Việt
Camomile

Camomile (Noun)
Camomile tea is popular in social gatherings for relaxation and conversation.
Trà hoa cúc rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội để thư giãn.
Many people do not know camomile helps reduce stress in social settings.
Nhiều người không biết hoa cúc giúp giảm căng thẳng trong các bối cảnh xã hội.
Is camomile often served at your family’s social events or gatherings?
Hoa cúc có thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội của gia đình bạn không?
Camomile (hay còn gọi là chamomile) là một loại thảo dược thuộc chi Matricaria, thường được sử dụng trong y học và pha chế trà. Nguyên liệu này nổi tiếng với tác dụng an thần, giúp giảm lo âu và cải thiện giấc ngủ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "chamomile", trong khi tiếng Anh Anh lại sử dụng "camomile". Cách phát âm cũng có chút khác biệt: ở Anh là /ˈkæməˌmaɪl/, còn ở Mỹ là /ˈʃæməˌmaɪl/. Sự khác biệt này phản ánh phong cách ngôn ngữ và thói quen sử dụng ở mỗi khu vực.
Từ "camomile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chamaimēlon", trong đó "chamai" có nghĩa là "ở gần mặt đất" và "mēlon" nghĩa là "trái cây" hoặc "quả". Từ này được Latinh hóa thành "chamaemelum". Camomile được biết đến như một loại thảo dược có tác dụng an thần và chống viêm. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các loại trà thảo mộc làm từ hoa chamomile, liên quan mật thiết đến lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.
Từ "camomile" (cúc la mã) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nghe và nói, liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong lĩnh vực y học cổ truyền, liệu pháp thảo dược, hoặc trong văn hóa ẩm thực như một thành phần của trà thảo dược, thể hiện sự chú trọng đến lợi ích an thần và giảm stress của nó.