Bản dịch của từ Canalized trong tiếng Việt
Canalized

Canalized (Verb)
The city canalized the river to improve flood control in 2022.
Thành phố đã kênh hóa con sông để cải thiện kiểm soát lũ năm 2022.
They did not canalize the stream, causing erosion problems for residents.
Họ đã không kênh hóa dòng suối, gây ra vấn đề xói mòn cho cư dân.
Did the government canalize the area to enhance public transportation access?
Chính phủ đã kênh hóa khu vực để cải thiện khả năng tiếp cận giao thông công cộng chưa?
Dạng động từ của Canalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canalizing |
Họ từ
Từ "canalized" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và địa lý để chỉ hành động dẫn hướng, hướng nước hoặc các chất lỏng trong các kênh hoặc đường dẫn xác định. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "canalized" có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc sử dụng trong hai phương ngữ này.
Từ "canalized" xuất phát từ gốc Latin "canalis", có nghĩa là "kênh" hoặc "đường". Giai đoạn đầu sử dụng từ này liên quan đến việc tạo ra các kênh để lưu thông nước hoặc hàng hóa. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình dẫn dắt hoặc hướng dẫn một cái gì đó vào các hình thức hoặc lối đi nhất định, phản ánh sự kiểm soát và định hướng trong các lĩnh vực như sinh học và tâm lý học.
Từ "canalized" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, liên quan đến chủ đề môi trường và quy hoạch đô thị, mô tả quá trình hướng dẫn nước hoặc giao thông thông qua các kênh. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình dẫn đường hay điều hướng các chất trong cơ thể. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tính chính xác cần thiết trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.