Bản dịch của từ Canalized trong tiếng Việt

Canalized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canalized (Verb)

kˈænəlˌaɪzd
kˈænəlˌaɪzd
01

Để xây dựng một con kênh từ hoặc chuyển đổi thành một con kênh.

To construct a canal from or convert into a canal.

Ví dụ

The city canalized the river to improve flood control in 2022.

Thành phố đã kênh hóa con sông để cải thiện kiểm soát lũ năm 2022.

They did not canalize the stream, causing erosion problems for residents.

Họ đã không kênh hóa dòng suối, gây ra vấn đề xói mòn cho cư dân.

Did the government canalize the area to enhance public transportation access?

Chính phủ đã kênh hóa khu vực để cải thiện khả năng tiếp cận giao thông công cộng chưa?

Dạng động từ của Canalized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Canalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Canalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Canalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Canalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Canalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canalized

Không có idiom phù hợp