Bản dịch của từ Canidae trong tiếng Việt

Canidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canidae(Noun)

kˈænɪdˌiː
ˈkænɪˌdeɪ
01

Tên khoa học của nhóm động vật có vú ăn thịt thuộc họ Canidae.

The scientific family name for the group of carnivorous mammals in the Canidae family

Ví dụ
02

Các thành viên trong họ Canidae được đặc trưng bởi cái mõm dài và chiếc đuôi bờm xù.

Members of the Canidae family characterized by their long snouts and bushy tails

Ví dụ
03

Một gia đình động vật có vú bao gồm chó, sói, cáo và những loài động vật tương tự khác.

A family of mammals that includes dogs wolves foxes and other similar animals

Ví dụ